Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150211041041501 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 1 (C07)_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531070435 Nguyễn Thị Hương 10  10              10 Đủ điều kiện
32 1531070032 Phùng Thị Hương             8.5 Đủ điều kiện
33 1531070298 Trần Thị Hương             6.5 Đủ điều kiện
34 1531070041 Trương Thị Hương             8 Đủ điều kiện
35 1531070124 Vũ Thị Thu Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
36 1531070390 Bùi Thị Minh Hường             7.5 Đủ điều kiện
37 1531070060 Bùi Thị Huyền             8 Đủ điều kiện
38 1531070359 Doãn Thị Thanh Huyền 10              9.5 Đủ điều kiện
39 1531070423 Nguyễn Thanh Huyền             7.5 Đủ điều kiện
40 1531070408 Trần Khánh Huyền             8.5 Đủ điều kiện
41 1531070089 Trần Thị Huyền 10  10              10 Đủ điều kiện
42 1531070294 Bùi Nhật Lệ             8 Đủ điều kiện
43 1531070396 Trần Thị Liên 10              9 Đủ điều kiện
44 1531070065 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10              9 Đủ điều kiện
45 1531070143 Đinh Quang Long             8.5 Đủ điều kiện
46 1531070138 Võ Thị Quỳnh Mai             8 Đủ điều kiện
47 1531070118 Khổng Thị Minh             8.5 Đủ điều kiện
48 1531070241 Nguyễn Trà My 10              9 Đủ điều kiện
49 1531070434 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 10              9 Đủ điều kiện
50 1531070044 Bùi Thị Nga             8.5 Đủ điều kiện
51 1531070105 Đàm Kim Nga 10              9 Đủ điều kiện
52 1531070125 Đào Quỳnh Nga 10              9.5 Đủ điều kiện
53 1531070119 Nguyễn Thị Nga             9 Đủ điều kiện
54 1531070424 Vũ Thị Nga 10              9.5 Đủ điều kiện
55 1531070071 Nguyễn Thị Ngân             8 Đủ điều kiện
56 1531070416 Nguyễn Thị Ngọc             9 Đủ điều kiện
57 1531070391 Phạm Thị Ngọc             8 Đủ điều kiện
58 1531070010 Phạm Thị Hồng Nhung             9 Đủ điều kiện
59 1531070419 Phạm Thị Ngọc Ninh 10              9.5 Đủ điều kiện
60 1531070049 Lê Thị Nương             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.