Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 01:41 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150211041041501
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 1 (C07)_K15
Trang
Từ
31
đến
60
của
85
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1531070435
Nguyễn Thị Hương
10
10
0
10
Đủ điều kiện
32
1531070032
Phùng Thị Hương
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
33
1531070298
Trần Thị Hương
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
34
1531070041
Trương Thị Hương
8
8
0
8
Đủ điều kiện
35
1531070124
Vũ Thị Thu Hương
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
36
1531070390
Bùi Thị Minh Hường
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
37
1531070060
Bùi Thị Huyền
7
9
0
8
Đủ điều kiện
38
1531070359
Doãn Thị Thanh Huyền
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
39
1531070423
Nguyễn Thanh Huyền
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
40
1531070408
Trần Khánh Huyền
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
41
1531070089
Trần Thị Huyền
10
10
6
10
Đủ điều kiện
42
1531070294
Bùi Nhật Lệ
8
8
6
8
Đủ điều kiện
43
1531070396
Trần Thị Liên
8
10
6
9
Đủ điều kiện
44
1531070065
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
10
8
0
9
Đủ điều kiện
45
1531070143
Đinh Quang Long
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
46
1531070138
Võ Thị Quỳnh Mai
8
8
6
8
Đủ điều kiện
47
1531070118
Khổng Thị Minh
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
48
1531070241
Nguyễn Trà My
10
8
0
9
Đủ điều kiện
49
1531070434
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ
8
10
6
9
Đủ điều kiện
50
1531070044
Bùi Thị Nga
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
51
1531070105
Đàm Kim Nga
10
8
0
9
Đủ điều kiện
52
1531070125
Đào Quỳnh Nga
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
53
1531070119
Nguyễn Thị Nga
9
9
0
9
Đủ điều kiện
54
1531070424
Vũ Thị Nga
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
55
1531070071
Nguyễn Thị Ngân
7
9
0
8
Đủ điều kiện
56
1531070416
Nguyễn Thị Ngọc
9
9
0
9
Đủ điều kiện
57
1531070391
Phạm Thị Ngọc
8
8
0
8
Đủ điều kiện
58
1531070010
Phạm Thị Hồng Nhung
9
9
0
9
Đủ điều kiện
59
1531070419
Phạm Thị Ngọc Ninh
9
10
6
9.5
Đủ điều kiện
60
1531070049
Lê Thị Nương
8
8
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
85
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.