Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 05:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150211041041501
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 1 (C07)_K15
Trang
Từ
56
đến
85
của
85
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
56
1531070416
Nguyễn Thị Ngọc
9
9
0
9
Đủ điều kiện
57
1531070391
Phạm Thị Ngọc
8
8
0
8
Đủ điều kiện
58
1531070010
Phạm Thị Hồng Nhung
9
9
0
9
Đủ điều kiện
59
1531070419
Phạm Thị Ngọc Ninh
9
10
6
9.5
Đủ điều kiện
60
1531070049
Lê Thị Nương
8
8
0
8
Đủ điều kiện
61
1531070347
Phạm Thị Oanh
9
9
0
9
Đủ điều kiện
62
1531070115
Trịnh Thị Oanh
10
8
0
9
Đủ điều kiện
63
1531070051
Đồng Thị Phương
6
7
6
6.5
Đủ điều kiện
64
1531070384
Lường Thị Phượng
10
10
0
10
Đủ điều kiện
65
1531070037
Vũ Thị Phượng
7
7
0
7
Đủ điều kiện
66
1531070288
Lê Thị Quỳnh
8
8
0
8
Đủ điều kiện
67
1531070336
Nguyễn Thị Thanh
10
8
0
9
Đủ điều kiện
68
1531070127
Nguyễn Thị Thành
9
9
0
9
Đủ điều kiện
69
1531070322
Lại Thị Thảo
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
70
1531070335
Lê Thị Thảo
9
9
6
9
Đủ điều kiện
71
1531070398
Trần Thị Thơ
10
8
0
9
Đủ điều kiện
72
1531070022
Nguyễn Thị Thu
9
9
0
9
Đủ điều kiện
73
1531070007
Trương Thị Thu
7
9
0
8
Đủ điều kiện
74
1531070073
Lê Thị Hà Thương
9
9
0
9
Đủ điều kiện
75
1531070096
Trịnh Mai Thương
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
76
1531070307
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
9
9
0
9
Đủ điều kiện
77
1531070356
Lê Thu Thủy
10
8
0
9
Đủ điều kiện
78
1531070334
Chu Thị Trang
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
79
1431070435
Đinh Thị Trang
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
80
1531070313
Đào Thị Tú
10
10
0
10
Đủ điều kiện
81
1531070250
Nguyễn Thị Vân
7
9
0
8
Đủ điều kiện
82
1531070134
Phạm Thị Vân
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
83
1531070140
Nguyễn Thị Xuyến
9
9
0
9
Đủ điều kiện
84
1531070099
Nguyễn Thị Yến
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
85
1531070120
Phan Thị Yến
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
56
đến
85
của
85
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.