Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế Web Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205041611603 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
50 1631060199 Vũ Thị Bích Ngọc             5.5 Đủ điều kiện
51 1631060383 Nguyễn Thị Nhung             6.5 Đủ điều kiện
52 1631060335 Phạm Ngọc Phú 9.5              9.3 Đủ điều kiện
53 1631060206 Nguyễn Văn Phúc           30    0 Học lại
54 1631060272 Võ Xuân Phúc             5 Đủ điều kiện
55 1631060225 Đinh Văn Quân             5 Đủ điều kiện
56 1631060194 Trần Thị Quyên 6.5              6.8 Đủ điều kiện
57 1631060269 Nguyễn Thế Quyền             5 Đủ điều kiện
58 1631060214 Hoàng Ngọc Sơn             5.5 Đủ điều kiện
59 1531060255 Nguyễn Hùng Sơn             5.5 Đủ điều kiện
60 1631060247 Vũ Hoàng Sơn             5.5 Đủ điều kiện
61 1631060230 Đinh Văn Thanh           30    0 Học lại
62 1631060280 Mai Thế Thịnh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
63 1631060322 Lưu Viết Thọ           30    0 Học lại
64 1631060231 Nguyễn Văn Thoan             5 Đủ điều kiện
65 1431060020 Đỗ Văn Thụ           30    0 Học lại
66 1631060204 Lê Thị Thuỷ 5.5              5.3 Đủ điều kiện
67 1631060281 Hoàng Thu Thủy 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
68 1631060251 Lê Văn Tiến             6.5 Đủ điều kiện
69 1631060286 Nguyễn Gia Tiền           30    0 Học lại
70 1631060264 Nguyễn Quốc Toàn           30    0 Học lại
71 1631060362 Phạm Ngọc Thiên Trang 6.5              6.8 Đủ điều kiện
72 1631060270 Đỗ Mạnh Trung             5.5 Đủ điều kiện
73 1631060203 Hoàng Minh Đức Trung             5 Đủ điều kiện
74 1631060263 Nguyễn Quang Trường             5 Đủ điều kiện
75 1631060209 Nguyễn Thế Trường             6.5 Đủ điều kiện
76 1631060219 Phạm Thanh Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
77 1631060234 Phạm Thừa Tuấn 5.5              4.8 Đủ điều kiện
78 1531060277 Tạ Quang Võ 5.5              5.3 Đủ điều kiện
79 1631060241 Đoàn Thị Yến             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.