Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: PLC Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201041561602 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 2_K16
Trang       Từ 41 đến 70 của 70 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
41 1631010085 Cấn Đình Mạnh             8.5 Đủ điều kiện
42 1631010147 Nguyễn Văn Nam             6 Đủ điều kiện
43 1631010117 Phạm Ngọc Nam             8 Đủ điều kiện
44 1631010065 Nguyễn Bảo Ngọc             6 Đủ điều kiện
45 1631010123 Phùng Trung Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
46 1631010163 Đàm Văn Ninh             8.5 Đủ điều kiện
47 0841010212 Nguyễn Văn Quảng             4 Đủ điều kiện
48 1631010120 Đoàn Văn Ra             7 Đủ điều kiện
49 1631010030 Hoàng Hải Sơn             0 Học lại
50 1631010096 Nguyễn Lam Sơn             3.5 Đủ điều kiện
51 1431010015 Nguyễn Tùng Sơn             7.5 Đủ điều kiện
52 1631010058 Hà Quang Tạo             7.5 Đủ điều kiện
53 1631010138 Trần Phúc Thiện             6 Đủ điều kiện
54 1631010143 Nguyễn Văn Thuyên             3 Đủ điều kiện
55 1631010173 Nguyễn Văn Thuyên             7 Đủ điều kiện
56 1631010041 Nguyễn Văn Tỉnh             6 Đủ điều kiện
57 1631010128 Nguyễn Quốc Trung             3.5 Đủ điều kiện
58 1631010045 Phạm Văn Trung             6 Đủ điều kiện
59 1631010160 Nguyễn Trọng Trường             8.5 Đủ điều kiện
60 1631010102 Nguyễn Văn Trường             7 Đủ điều kiện
61 1631010140 Hà Văn Tú             7.5 Đủ điều kiện
62 1631010156 Lại Ngọc Tú             3 Đủ điều kiện
63 1631010097 Đào Huy Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
64 1631010028 Hoàng Anh Tuấn             3 Đủ điều kiện
65 1631010091 Phùng Minh Tuấn             7 Đủ điều kiện
66 1631010009 Đỗ Hữu Tùng             4 Đủ điều kiện
67 1631010070 Lê Viết Thanh Tùng             0 Học lại
68 1631010077 Nguyễn Tiến Tùng             8 Đủ điều kiện
69 1631010016 Phạm Văn Tuyến             6.5 Đủ điều kiện
70 1331010255 Lưu Ngọc Vinh             3 Học lại
Trang       Từ 41 đến 70 của 70 bản ghi.