Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình hướng đối tượng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205041301603 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang       Từ 42 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
42 1631060273 Đỗ Trọng Nam           30    0 Học lại
43 1631060278 Nguyễn Trần Phương Nam             4 Học lại
44 1631060199 Vũ Thị Bích Ngọc             5 Đủ điều kiện
45 1631060383 Nguyễn Thị Nhung             7 Đủ điều kiện
46 1631060335 Phạm Ngọc Phú 9.5              7.3 Đủ điều kiện
47 1631060206 Nguyễn Văn Phúc             4 Đủ điều kiện
48 1631060272 Võ Xuân Phúc             5 Đủ điều kiện
49 1631060225 Đinh Văn Quân             5.5 Đủ điều kiện
50 1631060194 Trần Thị Quyên 6.5              7.8 Đủ điều kiện
51 1631060269 Nguyễn Thế Quyền 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
52 1631060214 Hoàng Ngọc Sơn 5.5              6.8 Đủ điều kiện
53 1631060247 Vũ Hoàng Sơn 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
54 1631060230 Đinh Văn Thanh           16    0 Học lại
55 1631060280 Mai Thế Thịnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
56 1631060322 Lưu Viết Thọ             6 Đủ điều kiện
57 1631060231 Nguyễn Văn Thoan             5.5 Đủ điều kiện
58 1631060204 Lê Thị Thuỷ 8.5  5.5              7 Đủ điều kiện
59 1631060281 Hoàng Thu Thủy 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
60 1631060251 Lê Văn Tiến             8.5 Đủ điều kiện
61 1631060286 Nguyễn Gia Tiền           30    0 Học lại
62 1631060264 Nguyễn Quốc Toàn           16    0 Học lại
63 1631060362 Phạm Ngọc Thiên Trang             7 Đủ điều kiện
64 1631060270 Đỗ Mạnh Trung 5.5              6.3 Đủ điều kiện
65 1631060203 Hoàng Minh Đức Trung             2 Học lại
66 1631060263 Nguyễn Quang Trường 6.5              7.3 Đủ điều kiện
67 1631060209 Nguyễn Thế Trường 5.5              6.8 Đủ điều kiện
68 1631060219 Phạm Thanh Tuấn 3.5              3.8 Học lại
69 1631060234 Phạm Thừa Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
70 1531060277 Tạ Quang Võ           12    0 Học lại
71 1631060241 Đoàn Thị Yến             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 42 đến 71 của 71 bản ghi.