Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 28/04/2024, 08:39 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Lập trình hướng đối tượng
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150205041301603
Lớp ưu tiên:
CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang
Từ
42
đến
71
của
71
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
42
1631060273
Đỗ Trọng Nam
0
0
30
0
Học lại
43
1631060278
Nguyễn Trần Phương Nam
3
5
0
4
Học lại
44
1631060199
Vũ Thị Bích Ngọc
5
5
0
5
Đủ điều kiện
45
1631060383
Nguyễn Thị Nhung
5
9
4
7
Đủ điều kiện
46
1631060335
Phạm Ngọc Phú
5
9.5
0
7.3
Đủ điều kiện
47
1631060206
Nguyễn Văn Phúc
3
5
4
4
Đủ điều kiện
48
1631060272
Võ Xuân Phúc
5
5
0
5
Đủ điều kiện
49
1631060225
Đinh Văn Quân
4
7
0
5.5
Đủ điều kiện
50
1631060194
Trần Thị Quyên
9
6.5
0
7.8
Đủ điều kiện
51
1631060269
Nguyễn Thế Quyền
8.5
6.5
8
7.5
Đủ điều kiện
52
1631060214
Hoàng Ngọc Sơn
8
5.5
8
6.8
Đủ điều kiện
53
1631060247
Vũ Hoàng Sơn
5.5
5.5
0
5.5
Đủ điều kiện
54
1631060230
Đinh Văn Thanh
0
0
16
0
Học lại
55
1631060280
Mai Thế Thịnh
7.5
8
4
7.8
Đủ điều kiện
56
1631060322
Lưu Viết Thọ
6
6
8
6
Đủ điều kiện
57
1631060231
Nguyễn Văn Thoan
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
58
1631060204
Lê Thị Thuỷ
8.5
5.5
0
7
Đủ điều kiện
59
1631060281
Hoàng Thu Thủy
7.5
6.5
4
7
Đủ điều kiện
60
1631060251
Lê Văn Tiến
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
61
1631060286
Nguyễn Gia Tiền
0
0
30
0
Học lại
62
1631060264
Nguyễn Quốc Toàn
0
0
16
0
Học lại
63
1631060362
Phạm Ngọc Thiên Trang
6
8
0
7
Đủ điều kiện
64
1631060270
Đỗ Mạnh Trung
5.5
7
0
6.3
Đủ điều kiện
65
1631060203
Hoàng Minh Đức Trung
1
3
8
2
Học lại
66
1631060263
Nguyễn Quang Trường
8
6.5
4
7.3
Đủ điều kiện
67
1631060209
Nguyễn Thế Trường
8
5.5
0
6.8
Đủ điều kiện
68
1631060219
Phạm Thanh Tuấn
3.5
4
8
3.8
Học lại
69
1631060234
Phạm Thừa Tuấn
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
70
1531060277
Tạ Quang Võ
0
0
12
0
Học lại
71
1631060241
Đoàn Thị Yến
8
8
2
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
42
đến
71
của
71
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.