Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213041431609 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 5_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631100363 Ngô Thị Anh 5.5            7.1 Đủ điều kiện
2 1631100385 Nguyễn Ngọc ánh 6.5  5.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
3 1631100367 Hoàng Thanh Bình 1.5          70    0.4 Học lại
4 1631100396 Mai Thị Bình         7.5    6.8 Đủ điều kiện
5 1631020102 Trần Văn Chuông         90    0 Học lại
6 1631060177 Lê Đức Đạo         7.5    7 Đủ điều kiện
7 1631060147 Nguyễn Tiến Đạt 5.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
8 1631060138 Vũ Trung Đức         7.5    7 Đủ điều kiện
9 1631100405 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 7.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
10 1631100501 Đinh Thị Thu Hà 6.5  4.5          7.5  10    6.5 Đủ điều kiện
11 1631100406 Lê Thị Hà         7.5    6 Đủ điều kiện
12 1631100418 Trần Thị Thu Hà         80    0 Học lại
13 1631060115 Mai Thế Hậu 3.5          6.5    5.4 Đủ điều kiện
14 1631100470 Trần Thị Hậu 6.5  5.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
15 1631100369 Nguyễn Văn Hiếu 7.5  5.5            7.3 Đủ điều kiện
16 1631100477 Đặng Thị Hoa 4.5          6.5    5.4 Đủ điều kiện
17 1631100371 Phạm Thị Hoạ 5.5  5.5            6.8 Đủ điều kiện
18 1631100398 Nguyễn Thị Hòa           7 Đủ điều kiện
19 1631100407 Đào Thị Hoàn 7.5            7.1 Đủ điều kiện
20 1631100404 Đỗ Thị Hồng         7.5    6.8 Đủ điều kiện
21 1631100414 Lê Thị Hồng 7.5  5.5          7.5    7 Đủ điều kiện
22 1631100366 Đỗ Thị Thu Hương         7.5    7 Đủ điều kiện
23 1631100384 Nguyễn Thị Hương 6.5  5.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
24 1631100463 Thái Thị Hường 6.5  5.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
25 1631100469 Trần Thị Hường 6.5  5.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
26 1631060157 Tạ Đức Huy 6.5  5.5            7 Đủ điều kiện
27 1631100408 Nguyễn Thị Thu Huyền 6.5          7.5    6.6 Đủ điều kiện
28 1631100423 Trần Thị Huyền 5.5            7.4 Đủ điều kiện
29 1631100439 Doãn Thị Khuyên 4.5          8.5    6.6 Đủ điều kiện
30 1631190307 Kim Thành Long 7.5            7.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.