Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 17:25 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150213041431609
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 5_K16
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
21
1631100414
Lê Thị Hồng
7.5
5.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
22
1631100366
Đỗ Thị Thu Hương
7
6
7.5
0
7
Đủ điều kiện
23
1631100384
Nguyễn Thị Hương
6.5
5.5
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
24
1631100463
Thái Thị Hường
6.5
5.5
7.5
5
6.8
Đủ điều kiện
25
1631100469
Trần Thị Hường
6.5
5.5
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
26
1631060157
Tạ Đức Huy
6.5
5.5
8
0
7
Đủ điều kiện
27
1631100408
Nguyễn Thị Thu Huyền
6.5
5
7.5
5
6.6
Đủ điều kiện
28
1631100423
Trần Thị Huyền
8
5.5
8
5
7.4
Đủ điều kiện
29
1631100439
Doãn Thị Khuyên
5
4.5
8.5
9
6.6
Đủ điều kiện
30
1631190307
Kim Thành Long
7.5
6
8
0
7.4
Đủ điều kiện
31
1631100383
Nhữ Thị Ly
7
5.5
8
5
7.1
Đủ điều kiện
32
1631060163
Lê Văn Mạnh
7
5
8
0
7
Đủ điều kiện
33
1631060116
Ngô Văn Minh
6
5
8.5
0
7
Đủ điều kiện
34
1631100415
Phạm Thị Hồng Minh
7
5.5
8
0
7.1
Đủ điều kiện
35
1631060174
Nguyễn Bá Nam
6.5
5.5
8
0
7
Đủ điều kiện
36
1631060104
Nguyễn Văn Nam
6
5.5
8
0
6.9
Đủ điều kiện
37
1631100373
Nguyễn Thị Nga
7
5.5
8
0
7.1
Đủ điều kiện
38
1631100393
Nguyễn Thị Ngọc
6.5
5
7.5
5
6.6
Đủ điều kiện
39
1631100498
Phan Văn Nhân
4
4
6
10
5
Đủ điều kiện
40
1631100388
Nguyễn Thị Nụ
6.5
5
7.5
0
6.6
Đủ điều kiện
41
1631100494
Nguyễn Thị Hoa Phượng
7
5
7.5
5
6.8
Đủ điều kiện
42
1631100425
Nguyễn Văn Quý
6.5
5.5
8
5
7
Đủ điều kiện
43
1631100505
Mai Xuân Thanh
4
4
6.5
5
5.3
Đủ điều kiện
44
1631100411
Nguyễn Thị Thu
4
3
6.5
5
5
Đủ điều kiện
45
1531070131
Đinh Thị Thúy
1.5
0
2
25
1.4
Đủ điều kiện
46
1531070373
Đinh Thị Thúy
1.5
0
2
30
1.4
Học lại
47
1631100381
Lê Thị Hồng Tiến
6.5
5
7.5
5
6.6
Đủ điều kiện
48
1631100430
Lưu Thị Trang
7.5
5
8
0
7.1
Đủ điều kiện
49
1631100399
Đỗ Thị Thanh Xuân
4
4
6
15
5
Đủ điều kiện
50
1531070349
Ngô Thị Yến
2
0
4.5
20
2.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.