Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 19:02 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thị trường chứng khoán
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150216041551603
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 3 (C07)_K16
Trang
Từ
31
đến
60
của
85
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1631070226
Nguyễn Thị Hường
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
32
1631070059
Phạm Thị Hường
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
33
1631070384
Phạm Thị Hường
8
8.5
9
8.3
Đủ điều kiện
34
1631070171
Nguyễn Thị Huyền
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
35
1631070199
Nguyễn Thị Huyền
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
36
1631070209
Nguyễn Thị Thu Huyền
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
37
1631070163
Phùng Thị Huyền
5
8.5
0
6.8
Đủ điều kiện
38
1631070218
Doãn Thị KMi
5
8.5
0
6.8
Đủ điều kiện
39
1631070102
Lê Thị Lan
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
40
1631070197
Nguyễn Thị Lệ
5
8.5
0
6.8
Đủ điều kiện
41
1631070228
Nguyễn Thị Lệ
6.5
8.5
6
7.5
Đủ điều kiện
42
1631070186
Hồ Thị Liễu
8
8
3
8
Đủ điều kiện
43
1631070348
Bùi Phương Linh
8
8
3
8
Đủ điều kiện
44
1631070167
Ngô Thị Linh
0
0
30
0
Học lại
45
1631070191
Nguyễn Thị Phương Linh
8
8
6
8
Đủ điều kiện
46
1631070192
Nguyễn Thuỳ Linh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
47
1631070333
Nguyễn Thùy Linh
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
48
1631070368
Nguyễn Thị Hồng Lĩnh
8
8
3
8
Đủ điều kiện
49
1631070179
Nguyễn Thị Loan
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
50
1631070342
Phạm Thị Loan
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
51
1631070341
Lưu Ly
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
52
1631070351
Trần Quỳnh Ly
9
7
3
8
Đủ điều kiện
53
1631070221
Trần Thị Lý
7
8.5
6
7.8
Đủ điều kiện
54
1631070135
Đào Như Mai
7
8.5
9
7.8
Đủ điều kiện
55
1631070380
Phạm Thị Mơ
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
56
1631070375
Nguyễn Thị My
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
57
1631070382
Lê Thị Nga
8
8
3
8
Đủ điều kiện
58
1631070182
Nguyễn Thị Nga
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
59
1631070211
Bùi Thị Thúy Ngân
8.5
8
6
8.3
Đủ điều kiện
60
1631070358
Nguyễn Thị Kim Ngân
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
85
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.