Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thị trường chứng khoán Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150216041551603 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 3 (C07)_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631070226 Nguyễn Thị Hường 7.5              7.8 Đủ điều kiện
32 1631070059 Phạm Thị Hường 8.5              8.8 Đủ điều kiện
33 1631070384 Phạm Thị Hường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
34 1631070171 Nguyễn Thị Huyền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
35 1631070199 Nguyễn Thị Huyền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
36 1631070209 Nguyễn Thị Thu Huyền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
37 1631070163 Phùng Thị Huyền 8.5              6.8 Đủ điều kiện
38 1631070218 Doãn Thị KMi 8.5              6.8 Đủ điều kiện
39 1631070102 Lê Thị Lan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
40 1631070197 Nguyễn Thị Lệ 8.5              6.8 Đủ điều kiện
41 1631070228 Nguyễn Thị Lệ 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
42 1631070186 Hồ Thị Liễu             8 Đủ điều kiện
43 1631070348 Bùi Phương Linh             8 Đủ điều kiện
44 1631070167 Ngô Thị Linh           30    0 Học lại
45 1631070191 Nguyễn Thị Phương Linh             8 Đủ điều kiện
46 1631070192 Nguyễn Thuỳ Linh             7.5 Đủ điều kiện
47 1631070333 Nguyễn Thùy Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
48 1631070368 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh             8 Đủ điều kiện
49 1631070179 Nguyễn Thị Loan             7.5 Đủ điều kiện
50 1631070342 Phạm Thị Loan             7.5 Đủ điều kiện
51 1631070341 Lưu Ly 8.5              8.3 Đủ điều kiện
52 1631070351 Trần Quỳnh Ly             8 Đủ điều kiện
53 1631070221 Trần Thị Lý 8.5              7.8 Đủ điều kiện
54 1631070135 Đào Như Mai 8.5              7.8 Đủ điều kiện
55 1631070380 Phạm Thị Mơ 8.5              8.3 Đủ điều kiện
56 1631070375 Nguyễn Thị My 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
57 1631070382 Lê Thị Nga             8 Đủ điều kiện
58 1631070182 Nguyễn Thị Nga 7.5              7.8 Đủ điều kiện
59 1631070211 Bùi Thị Thúy Ngân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
60 1631070358 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.