Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thị trường chứng khoán Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150216041551603 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 3 (C07)_K16
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 1631070375 Nguyễn Thị My 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
57 1631070382 Lê Thị Nga             8 Đủ điều kiện
58 1631070182 Nguyễn Thị Nga 7.5              7.8 Đủ điều kiện
59 1631070211 Bùi Thị Thúy Ngân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
60 1631070358 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
61 1631070233 Cao Thị Hồng Ngát 8.5              8.8 Đủ điều kiện
62 1631070337 Nguyễn Thị Ngát 8.5              8.8 Đủ điều kiện
63 1631070125 Nguyễn Thị Ngoan 7.5              7.3 Đủ điều kiện
64 1631070357 Đoàn Hữu Nguyên             8 Đủ điều kiện
65 1631070200 Trần Thị Tuyết Nhung             8 Đủ điều kiện
66 1631070201 Hoàng Thị Nhương             8.5 Đủ điều kiện
67 1531090100 Nguyễn Thị Phương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
68 1631070217 Nguyễn Thị Phương             8.5 Đủ điều kiện
69 1631070371 Phạm Thị Phượng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
70 1631070178 Phạm Đức Quân           30    0 Học lại
71 1631070204 Tống Xuân Quảng             8 Đủ điều kiện
72 1631070174 Trịnh Thị Quỳnh             6.5 Đủ điều kiện
73 1631070232 Lê Thị Ngọc Thắm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
74 1631070363 Trần Thị Thanh             8 Đủ điều kiện
75 1631070184 Tạ Thị Hoài Thu 8.5              7.8 Đủ điều kiện
76 1631070222 Mai Thị Thương             8.5 Đủ điều kiện
77 1631070215 Đàm Thị Thúy             8 Đủ điều kiện
78 1631070203 Đào Thị Kiều Trinh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
79 1631070015 Lê Doãn Trung 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
80 1631070236 Nguyễn Thị Tươi 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
81 1631070224 Nguyễn Thị Thanh Tuyền             8.5 Đủ điều kiện
82 1631070214 Đoàn Thị Tuyết             8.5 Đủ điều kiện
83 1631070194 Nguyễn Thị Thảo Vân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
84 1631070181 Kim Văn Vương 6.5              7.3 Đủ điều kiện
85 1631070314 Cao Hoàng Yến             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.