Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150202041221604 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang       Từ 31 đến 42 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631030369 Dương Đình Nguyên             6.5 Đủ điều kiện
32 1631030372 Trương Đình Ninh             3.5 Đủ điều kiện
33 1631030332 Nguyễn Văn Phong             6.5 Đủ điều kiện
34 1631030386 Phạm Văn Phú             0 Đủ điều kiện
35 1631030389 Lê Duy Phương             6.5 Đủ điều kiện
36 1631030403 Nguyễn Ngọc Tân             3.5 Đủ điều kiện
37 1631030035 Nguyễn Duy Thiện 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1631030097 Nguyễn Hữu Thiện             0 Đủ điều kiện
39 1631030073 Trần Quốc Toản             0 Đủ điều kiện
40 1631030343 Nguyễn Văn Tú             3.5 Đủ điều kiện
41 1631030350 Đỗ Anh Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
42 1631030303 Nguyễn Hữu Tuấn             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 42 của 42 bản ghi.