Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150202041221604 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631030370 Lê Đình Anh             7 Đủ điều kiện
2 1631030295 Lê Tuấn Anh             2.5 Đủ điều kiện
3 1631030355 Đỗ Xuân Bình             3.5 Đủ điều kiện
4 1631030089 Đỗ Văn Chi             7 Đủ điều kiện
5 1631030334 Nguyễn Xuân Cư             3 Đủ điều kiện
6 1631030312 Hà Tiến Cương             0 Đủ điều kiện
7 1631030351 Đỗ Đức Cường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
8 1631030331 Hoàng Mạnh Cường             0 Đủ điều kiện
9 1631030307 Nguyễn Mạnh Cường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
10 1631030025 Nguyễn Xuân Đạt 7.5              7.3 Đủ điều kiện
11 1631030005 Nguyễn Anh Điền 7.5              7.3 Đủ điều kiện
12 1631030085 Nguyễn Đắc Đoan             7 Đủ điều kiện
13 1631030033 Phạm Ngọc Được             8 Đủ điều kiện
14 1631030318 Đỗ Ngọc Duy             3.5 Đủ điều kiện
15 1631030353 Phạm Văn Duyên             6.5 Đủ điều kiện
16 1631030388 Nguyễn Minh Hải             6.5 Đủ điều kiện
17 1631030324 Phạm Ngọc Hải             3.5 Đủ điều kiện
18 1631030335 Đỗ Công Hảo             3 Đủ điều kiện
19 1631030508 Đoàn Văn Hiến             0 Đủ điều kiện
20 1631030337 Vũ Duy Hiển             3.5 Đủ điều kiện
21 1631030047 Nguyễn Minh Hoàng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
22 1631030377 Trần Viết Hoàng             3.5 Đủ điều kiện
23 1631030006 Trần Văn Hùng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1631030354 Bùi Văn Huy             6.5 Đủ điều kiện
25 1631030449 Lê Huỳnh             7 Đủ điều kiện
26 1631030365 Hoàng Mạnh Linh             6.5 Đủ điều kiện
27 1631030316 Nguyễn Quang Long             6.5 Đủ điều kiện
28 1631030036 Lê Văn Mạnh             3.5 Đủ điều kiện
29 1631030338 Đỗ Hải Nam             6.5 Đủ điều kiện
30 1631030341 Ngô Phương Nam             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 42 bản ghi.