Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150202041221604 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
13 1631030033 Phạm Ngọc Được             8 Đủ điều kiện
14 1631030318 Đỗ Ngọc Duy             3.5 Đủ điều kiện
15 1631030353 Phạm Văn Duyên             6.5 Đủ điều kiện
16 1631030388 Nguyễn Minh Hải             6.5 Đủ điều kiện
17 1631030324 Phạm Ngọc Hải             3.5 Đủ điều kiện
18 1631030335 Đỗ Công Hảo             3 Đủ điều kiện
19 1631030508 Đoàn Văn Hiến             0 Đủ điều kiện
20 1631030337 Vũ Duy Hiển             3.5 Đủ điều kiện
21 1631030047 Nguyễn Minh Hoàng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
22 1631030377 Trần Viết Hoàng             3.5 Đủ điều kiện
23 1631030006 Trần Văn Hùng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1631030354 Bùi Văn Huy             6.5 Đủ điều kiện
25 1631030449 Lê Huỳnh             7 Đủ điều kiện
26 1631030365 Hoàng Mạnh Linh             6.5 Đủ điều kiện
27 1631030316 Nguyễn Quang Long             6.5 Đủ điều kiện
28 1631030036 Lê Văn Mạnh             3.5 Đủ điều kiện
29 1631030338 Đỗ Hải Nam             6.5 Đủ điều kiện
30 1631030341 Ngô Phương Nam             6.5 Đủ điều kiện
31 1631030369 Dương Đình Nguyên             6.5 Đủ điều kiện
32 1631030372 Trương Đình Ninh             3.5 Đủ điều kiện
33 1631030332 Nguyễn Văn Phong             6.5 Đủ điều kiện
34 1631030386 Phạm Văn Phú             0 Đủ điều kiện
35 1631030389 Lê Duy Phương             6.5 Đủ điều kiện
36 1631030403 Nguyễn Ngọc Tân             3.5 Đủ điều kiện
37 1631030035 Nguyễn Duy Thiện 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1631030097 Nguyễn Hữu Thiện             0 Đủ điều kiện
39 1631030073 Trần Quốc Toản             0 Đủ điều kiện
40 1631030343 Nguyễn Văn Tú             3.5 Đủ điều kiện
41 1631030350 Đỗ Anh Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
42 1631030303 Nguyễn Hữu Tuấn             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.