Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150410031050904 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K9
Trang       Từ 31 đến 60 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0934040008 Phùng Khắc Huy             4 Đủ điều kiện
32 1041360388 Vũ Đình Huy 10  10              10 Đủ điều kiện
33 0841360223 Phan Thái Lâm 10              6 Đủ điều kiện
34 1074030022 Nguyễn Duy Linh             6 Đủ điều kiện
35 0941050273 Nguyễn Khắc Long 10              8.5 Đủ điều kiện
36 0941540105 Lê Văn Mạnh 10              8 Đủ điều kiện
37 0941050080 Lê Thị Mến 10              8.5 Đủ điều kiện
38 0841360036 Đoàn Trương Minh 10              9.5 Đủ điều kiện
39 1074010131 Nguyễn Văn Minh             6.5 Đủ điều kiện
40 0941050393 Lê Hoàng Nam 10              9.5 Đủ điều kiện
41 0941080047 Lê Minh Nam           12    0.5 Học lại
42 1074010137 Nguyễn Văn Nam             4 Đủ điều kiện
43 1041120100 Hoàng Kim Nghĩa             8 Đủ điều kiện
44 1041120087 Lê Hồng Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
45 1041120074 Nguyễn Thị Hồng Ngọc             8 Đủ điều kiện
46 0841040045 Nguyễn Minh Nhật 10              9 Đủ điều kiện
47 0941050600 Nguyễn Như Nhật             5.5 Đủ điều kiện
48 0841040233 Nguyễn Văn Oai 10              9.5 Đủ điều kiện
49 0841260147 Mạc Thị Oanh 10              8.5 Đủ điều kiện
50 1074010170 Đỗ Tràng Phúc             6 Đủ điều kiện
51 0841120175 Nguyễn Thị Phương             8 Đủ điều kiện
52 0941050424 Trần Hồng Quân             7.5 Đủ điều kiện
53 1074030080 Nguyễn Hồng Quang           30    0 Học lại
54 0841240136 Đinh Văn Quý 10              8 Đủ điều kiện
55 0941040385 Lê Văn Quyết 10              7.5 Đủ điều kiện
56 1074040272 Nguyễn Thị Sen             6 Đủ điều kiện
57 0941080032 Nguyễn Công Sơn           12    4.5 Học lại
58 0941010476 Nguyễn Bá Thiên Tài           30    0 Học lại
59 0934040006 Nguyễn Hữu Tam             6.5 Đủ điều kiện
60 1041010203 Nguyễn Thành Tâm 10              9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 86 bản ghi.