Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150410031050904 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K9
Trang       Từ 57 đến 86 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
57 0941080032 Nguyễn Công Sơn           12    4.5 Học lại
58 0941010476 Nguyễn Bá Thiên Tài           30    0 Học lại
59 0934040006 Nguyễn Hữu Tam             6.5 Đủ điều kiện
60 1041010203 Nguyễn Thành Tâm 10              9 Đủ điều kiện
61 0934040002 Nguyễn Văn Tân             5 Đủ điều kiện
62 1074040240 Nguyễn Văn Tân             6 Đủ điều kiện
63 0974040169 Bùi Văn Thái             6 Đủ điều kiện
64 1074030078 Vũ Đình Thái             6 Đủ điều kiện
65 0941240138 Lương Xuân Thắng 10              8 Đủ điều kiện
66 0941050415 Nguyễn Văn Thắng 10              9 Đủ điều kiện
67 0841120117 Trần Hải Thắng           30    0 Học lại
68 1074020006 Đồng Đức Thành             6 Đủ điều kiện
69 1041010226 Trần Văn Thành 10              8.5 Đủ điều kiện
70 0841030174 Nguyễn Đức Thịnh           12    2 Học lại
71 0841040398 Lê Tiến Thuật             6.5 Đủ điều kiện
72 1074020032 Trịnh Minh Thức           18    1 Học lại
73 0941020088 Nguyễn Hữu Tiệp 10              9.5 Đủ điều kiện
74 0941010658 Trần Văn Tình 10  10              10 Đủ điều kiện
75 0741240087 Lê Anh Trí             3.5 Đủ điều kiện
76 0941060027 Lê Đình Tú             4.5 Đủ điều kiện
77 0841040276 Đỗ Viết Tuân           18    0.5 Học lại
78 0974040098 Hoàng Văn Tuân             4.5 Đủ điều kiện
79 1041010278 Đặng Anh Tuấn 10              8.5 Đủ điều kiện
80 0974010085 Nguyễn Anh Tuấn             4.5 Đủ điều kiện
81 0941050177 Vũ Duy Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
82 1041060306 Lê Xuân Tưởng           12    0.5 Học lại
83 0841050426 Lê Văn Việt             6.5 Đủ điều kiện
84 0941050590 Kiều Quang Vũ 10              9 Đủ điều kiện
85 0841050395 Đỗ Hữu Vương 10              7.5 Đủ điều kiện
86 0841360209 Bùi Thị Yến 10              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 57 đến 86 của 86 bản ghi.