Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150410031050906 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941040208 Nguyễn Đình An 7.5              5.8 Đủ điều kiện
2 0941010089 Đặng Tuấn Anh             4 Đủ điều kiện
3 0841040171 Lê Văn Bằng             4 Đủ điều kiện
4 1041260067 Trần Thị Thu Bình             2.5 Đủ điều kiện
5 1074030036 Nguyễn Văn Bút             4 Đủ điều kiện
6 1041360012 Vũ Văn Chính             6.5 Đủ điều kiện
7 0841030019 Đinh Văn Cương 10              5 Đủ điều kiện
8 0941010260 Lương Mạnh Cường 10              9 Đủ điều kiện
9 0941020143 Nguyễn Văn Đạt             5.5 Đủ điều kiện
10 0841040413 Phạm Việt Đức 10              7.5 Đủ điều kiện
11 0841040064 Đỗ Cao Dũng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
12 0941020115 Nguyễn Duy Dũng             3.5 Đủ điều kiện
13 0941020195 Trần Quang Duy 8.5              6.3 Đủ điều kiện
14 0841050370 Đặng Đức Giang             4 Đủ điều kiện
15 0841020077 Phạm Thế Hà 10              5.5 Đủ điều kiện
16 0941060349 Phan Văn Hà           30    0 Học lại
17 0941080055 Đào Thanh Hải             3.5 Đủ điều kiện
18 1041260061 Ngô Văn Hải 8.5              7.3 Đủ điều kiện
19 0941010129 Nguyễn Tuấn Hải 6.5              5.8 Đủ điều kiện
20 1041260082 Nguyễn Thị Hằng 10  10              10 Đủ điều kiện
21 1041260109 Nguyễn Thị Hạnh 10  10              10 Đủ điều kiện
22 0941020152 Phạm Đức Hậu             6 Đủ điều kiện
23 0941020084 Đặng Trung Hiếu 10  10              10 Đủ điều kiện
24 0941050071 Ngô Thế Hiếu 10              7 Đủ điều kiện
25 1074060097 Đỗ Thị Hoa             0.5 Đủ điều kiện
26 1041240098 La Thị Hòa 10  10              10 Đủ điều kiện
27 1041260195 Nguyễn Thị Khánh Hòa 10              9 Đủ điều kiện
28 0941010114 Nguyễn Văn Hòa 10              8.5 Đủ điều kiện
29 0941040625 Đỗ Xuân Hoàng             4 Đủ điều kiện
30 1041060276 Lưu Huy Hoàng             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.