Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150410031050906 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K9
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 0941010060 Đào Văn Quang 10              8 Đủ điều kiện
57 0941360250 Đoàn Mạnh Quang             1 Đủ điều kiện
58 0941020076 Nguyễn Đăng Quang 8.5  10              9.3 Đủ điều kiện
59 0841080020 Nguyễn Trọng Sâm             5 Đủ điều kiện
60 1041260194 Nguyễn Thị Sim 10  10              10 Đủ điều kiện
61 1074010004 Lê Công Sơn             7.5 Đủ điều kiện
62 0941010095 Nguyễn Văn Thắng             6 Đủ điều kiện
63 1041260096 Nguyễn Văn Thắng             2 Đủ điều kiện
64 0941240006 Nguyễn Văn Thành             4 Đủ điều kiện
65 1041060023 Bì Thị Thu Thảo 10              9 Đủ điều kiện
66 0841020289 Nguyễn Văn Thể             7.5 Đủ điều kiện
67 0941060144 Sừn Thị Thơm           30    0 Học lại
68 1041260029 Lê Lệ Thương             2.5 Đủ điều kiện
69 0941040507 Nguyễn Đức Thuỳ             9 Đủ điều kiện
70 0941050066 Đặng Ngọc Tiến 10  10              10 Đủ điều kiện
71 0941360375 Nguyễn Văn Tiến             6 Đủ điều kiện
72 0941010230 Ngô Quốc Toản 9.5              8.3 Đủ điều kiện
73 0941060043 Nguyễn Đình Trọng 10              9 Đủ điều kiện
74 0841020148 Bùi Văn Trung             6.5 Đủ điều kiện
75 0941010053 Long Văn Trung 10              9.5 Đủ điều kiện
76 0941010241 Kiều Văn Trường 10              9.5 Đủ điều kiện
77 0941040265 Nguyễn Văn Tuấn 10              7.5 Đủ điều kiện
78 0941050266 Nguyễn Hoàng Tùng             2 Đủ điều kiện
79 0841040274 Nguyễn Hữu Văn             6 Đủ điều kiện
80 0941050130 Nguyễn Bùi Việt             3.5 Đủ điều kiện
81 0941050048 Nguyễn Văn Việt 10  10              10 Đủ điều kiện
82 1041260048 Phạm Đức Việt             2.5 Đủ điều kiện
83 1041240071 Lưu Thế Vinh             8 Đủ điều kiện
84 0941050020 Vũ Văn Vĩnh             6 Đủ điều kiện
85 1041260193 Vũ Thị Hải Yến 10              9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.