Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150410031050908 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K9
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 1074010140 Dương Thái San             5.5 Đủ điều kiện
57 0841040128 Bùi Hồng Sơn           24    0 Học lại
58 0841040199 Đàm Ngọc Sơn 10              8 Đủ điều kiện
59 0941010386 Đông Hồng Sơn 10              9.5 Đủ điều kiện
60 0941010399 Nguyễn Anh Sơn 10              9 Đủ điều kiện
61 0941080012 Nguyễn Văn Sỹ             4 Đủ điều kiện
62 0841060242 Chu Quang Thái             8 Đủ điều kiện
63 0941260053 Nguyễn Văn Thái 10            6.3 Đủ điều kiện
64 0841030145 Nguyễn Văn Thắng             6.5 Đủ điều kiện
65 0841050508 Nguyễn Văn Thắng             6.5 Đủ điều kiện
66 0941260056 Bùi Xuân Thanh 10              8.5 Đủ điều kiện
67 1074050156 Nguyễn Khắc Thành 10  10            7.7 Đủ điều kiện
68 0941010439 Nguyễn Minh Thông             8.5 Đủ điều kiện
69 0941260014 Trịnh Thị Thu 10  10              10 Đủ điều kiện
70 0941360072 Nguyễn Văn Thuận 10              9 Đủ điều kiện
71 0941240256 Lê Văn Thưởng 10  10              10 Đủ điều kiện
72 0941050050 Nguyễn Đình Tiệp             9 Đủ điều kiện
73 0941010409 Nguyễn Đăng Tỉnh           7 Đủ điều kiện
74 0841020134 Nguyễn Văn Trọng           6.7 Đủ điều kiện
75 1074020027 Ngô Minh Trung 10              7.5 Đủ điều kiện
76 1041030227 Đồng Văn Tú 10              9.5 Đủ điều kiện
77 0941010452 Lê Anh Tú             8.5 Đủ điều kiện
78 0941010400 Nguyễn Tuấn Tú 10  10              10 Đủ điều kiện
79 0941060097 Lê Văn Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
80 1041030317 Mai Đức Tuấn 10              8.5 Đủ điều kiện
81 0841040243 Ngô Văn Việt 10              9.5 Đủ điều kiện
82 1074010107 Vũ Văn Việt           6.7 Đủ điều kiện
83 1074140073 Đinh Văn Vinh           30    0 Học lại
84 0841040371 Nguyễn Văn Vinh 10  10              10 Đủ điều kiện
85 0941010600 Nguyễn Văn Vương             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.