Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết bị đầu cuối thông tin Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150408031250901 Lớp ưu tiên: TCĐH ĐT 1_K9_K9
Trang       Từ 39 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
39 0946050003 Phạm Ngọc Quý             8 Đủ điều kiện
40 1046050002 Nguyễn Thị Sáu             8 Đủ điều kiện
41 1074050074 Nguyễn Đăng Sơn             6.5 Đủ điều kiện
42 1074050147 Nguyễn Trọng Sơn 5.5              6.3 Đủ điều kiện
43 1074050159 Nguyễn Văn Sơn 6.5              6.3 Đủ điều kiện
44 1074050041 Hán Văn Thắng             5.5 Đủ điều kiện
45 1074050082 Nguyễn Như Thanh           18    0 Học lại
46 1074050032 Đặng Văn Thành             7 Đủ điều kiện
47 1074050069 Lê Duy Thành 6.5              6.3 Đủ điều kiện
48 1074050107 Nguyễn Phú Thành 3.5              4.8 Đủ điều kiện
49 1074050148 Trần Trung Thành             3 Đủ điều kiện
50 1074050037 Trương Văn Thìn             6.5 Đủ điều kiện
51 0946050007 Lê Thế Tiến             7 Đủ điều kiện
52 1074050146 Trần Văn Tiến             3 Đủ điều kiện
53 1074050139 Nguyễn Văn Tôn             6.5 Đủ điều kiện
54 0946050022 Nguyễn Vĩnh Trung 5.5              2.8 Đủ điều kiện
55 1074050027 Nguyễn Tá Tú             6.5 Đủ điều kiện
56 1074050036 Trần Anh Tú             8 Đủ điều kiện
57 0946050008 Vũ Đức Tú 7.5              7.3 Đủ điều kiện
58 0946050019 Đỗ Văn Tuấn 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
59 1074050075 Lê Hữu Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
60 1074050015 Hoàng Duy Tùng             5.5 Đủ điều kiện
61 1074050141 Nguyễn Ngọc Tùng 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
62 1074050010 Trần Xuân Tùng             6.5 Đủ điều kiện
63 0946050006 Lê Đình Tuyến             7 Đủ điều kiện
64 1074050119 Phạm Thanh Tuyền 5.5              6.3 Đủ điều kiện
65 1074050022 Nguyễn Hồng Việt             7 Đủ điều kiện
66 1074050123 Nguyễn Văn Việt             3.5 Đủ điều kiện
67 1074050025 Nguyễn Văn Vinh 6.5              5.8 Đủ điều kiện
68 1074050028 Nguyễn Anh Vũ 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 39 đến 68 của 68 bản ghi.