Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 09:22 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ thuật lập trình
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160105031271009
Lớp ưu tiên:
ĐH HTTT 2_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041260231
Nguyễn Xuân Hưng
9
9.5
2
9.3
Đủ điều kiện
32
1041260137
Mai Thị Hương
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
33
1041260105
Trần Thị Hương
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
34
1041260186
Mai Sỹ Huy
6
8
8
7
Đủ điều kiện
35
1041260206
Nguyễn Thị Thanh Huyền
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
36
1041260209
Trịnh Thị Huyền
7.5
8
4
7.8
Đủ điều kiện
37
1041260297
THOUMVILIAY Kanya
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
38
1041260176
Bùi Văn Khánh
9
9
4
9
Đủ điều kiện
39
1041260141
Vũ Quang Khánh
4
6.5
6
5.3
Đủ điều kiện
40
1041260168
Nguyễn Thị Ngọc Lan
7.5
8.5
4
8
Đủ điều kiện
41
1041260204
Đỗ Thị Thùy Linh
7
9
0
8
Đủ điều kiện
42
1041260192
Nguyễn Nhật Linh
8.5
7
4
7.8
Đủ điều kiện
43
1041260138
Nguyễn Thị Thùy Linh
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
44
1041260116
Vũ Phan Linh
6
8
0
7
Đủ điều kiện
45
1041260108
Nguyễn Hoàng Long
8
8
0
8
Đủ điều kiện
46
1041260118
Ngô Xuân Mạnh
0
0
26
0
Học lại
47
1041260294
Bùi Văn Minh
0
0
29
0
Học lại
48
1041260190
Trần Văn Minh
10
8
6
9
Đủ điều kiện
49
1041260115
Vũ Công Minh
7
8
4
7.5
Đủ điều kiện
50
1041260139
Đặng Văn Nam
9.5
10
0
9.8
Đủ điều kiện
51
1041260258
Hoàng Hải Nam
10
8.5
15
9.3
Học lại
52
1041260226
Nguyễn Đăng Hồng Ngọc
8.5
6.5
6
7.5
Đủ điều kiện
53
1041260163
Nguyễn Thị Ngọc
10
10
0
10
Đủ điều kiện
54
1041260291
Nguyễn Thị Ngọc
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
55
1041260165
Nguyễn Thị Oanh
9
8.5
4
8.8
Đủ điều kiện
56
1041260123
Nguyễn Bá Phong
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
57
1041260292
Lưu Đại Phúc
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
58
1041260177
Trần Huy Quân
9.5
8
4
8.8
Đủ điều kiện
59
1041260199
Vũ Hồng Quân
5
7.5
8
6.3
Đủ điều kiện
60
1041260245
Bùi Thị Sen
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.