Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105031271009 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 2_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041260231 Nguyễn Xuân Hưng 9.5              9.3 Đủ điều kiện
32 1041260137 Mai Thị Hương 9.5              8.8 Đủ điều kiện
33 1041260105 Trần Thị Hương 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
34 1041260186 Mai Sỹ Huy             7 Đủ điều kiện
35 1041260206 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10              9.5 Đủ điều kiện
36 1041260209 Trịnh Thị Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 1041260297 THOUMVILIAY Kanya 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
38 1041260176 Bùi Văn Khánh             9 Đủ điều kiện
39 1041260141 Vũ Quang Khánh 6.5              5.3 Đủ điều kiện
40 1041260168 Nguyễn Thị Ngọc Lan 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
41 1041260204 Đỗ Thị Thùy Linh             8 Đủ điều kiện
42 1041260192 Nguyễn Nhật Linh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
43 1041260138 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.5              8.8 Đủ điều kiện
44 1041260116 Vũ Phan Linh             7 Đủ điều kiện
45 1041260108 Nguyễn Hoàng Long             8 Đủ điều kiện
46 1041260118 Ngô Xuân Mạnh           26    0 Học lại
47 1041260294 Bùi Văn Minh           29    0 Học lại
48 1041260190 Trần Văn Minh 10              9 Đủ điều kiện
49 1041260115 Vũ Công Minh             7.5 Đủ điều kiện
50 1041260139 Đặng Văn Nam 9.5  10              9.8 Đủ điều kiện
51 1041260258 Hoàng Hải Nam 10  8.5            15    9.3 Học lại
52 1041260226 Nguyễn Đăng Hồng Ngọc 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
53 1041260163 Nguyễn Thị Ngọc 10  10              10 Đủ điều kiện
54 1041260291 Nguyễn Thị Ngọc 10              9.5 Đủ điều kiện
55 1041260165 Nguyễn Thị Oanh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
56 1041260123 Nguyễn Bá Phong 10              9.5 Đủ điều kiện
57 1041260292 Lưu Đại Phúc 8.5              7.8 Đủ điều kiện
58 1041260177 Trần Huy Quân 9.5              8.8 Đủ điều kiện
59 1041260199 Vũ Hồng Quân 7.5              6.3 Đủ điều kiện
60 1041260245 Bùi Thị Sen 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 93 bản ghi.