Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105031271009 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 2_K10
Trang       Từ 64 đến 93 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
64 1041260180 Vũ Hồng Sơn 6.5              7.3 Đủ điều kiện
65 1041260305 SINGVILAI Soulideth             5 Đủ điều kiện
66 1041260306 CHAOVICHIT Souphaphone             7 Đủ điều kiện
67 1041260307 THONGPHACHANH Souphaxay             8 Đủ điều kiện
68 1041260153 Nguyễn Văn Sỹ             7 Đủ điều kiện
69 1041260267 Nguyễn Anh Tài             0 Học lại
70 1041260210 Phạm Thọ Thái             8 Đủ điều kiện
71 1041260243 Đỗ Thị Thanh             9 Đủ điều kiện
72 1041260213 Vũ Xuân Thanh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
73 1041260158 Tạ Đình Thiện 10  10              10 Đủ điều kiện
74 1041260113 Tô Thanh Thiện 9.5              9.3 Đủ điều kiện
75 1041260122 Nguyễn Thị Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
76 1041260197 Nguyễn Đức Thuận 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
77 1041260286 Phạm Văn Thuận           14    0 Học lại
78 1041260208 Lê Thị Huyền Thương 10              9.5 Đủ điều kiện
79 1041260260 Đỗ Thị Hồng Thúy 10              8.5 Đủ điều kiện
80 1041260211 Nguyễn Văn Tiến 9.5              9.3 Đủ điều kiện
81 1041260225 Phạm Việt Tiệp 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
82 1041260110 Nguyễn Sỹ Trấn 9.5              8.8 Đủ điều kiện
83 1041260273 Khổng Thị Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
84 1041260107 Bùi Duy Trọng 10              9.5 Đủ điều kiện
85 1041260106 Bùi Văn Trung 9.5              8.8 Đủ điều kiện
86 1041260223 Lã Quang Trung 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
87 1041260119 Nguyễn Danh Trường             5 Đủ điều kiện
88 1041260111 Nguyễn Hoàng Trường 8.5              7.8 Đủ điều kiện
89 1041260290 Lê Anh Tuấn             5 Đủ điều kiện
90 1041260129 Nguyễn Văn Vinh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
91 1041260187 Ngô Hữu Vũ             7 Đủ điều kiện
92 1041260124 Nguyễn Thị Vượng 10              9.5 Đủ điều kiện
93 1041260196 Phạm Thị Xuân 10  8.5              9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 64 đến 93 của 93 bản ghi.