Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161002CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 2_K10_K10
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
10 1074070139 Nguyễn Thị Hoài 7.5              8.3 Đủ điều kiện
11 1074070019 Nguyễn Đức Hồng             8 Đủ điều kiện
12 1074070134 Nguyễn Thị Hồng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
13 1074070102 Nguyễn Tất Hùng 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
14 1074070391 Nguyễn Đình Hưng             9 Đủ điều kiện
15 1074070440 Đỗ Lan Hương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
16 1074070222 Phạm Thị Hương             6.5 Đủ điều kiện
17 1074070088 Bạch Thị Phương Liên 7.5              6.8 Đủ điều kiện
18 1074070100 Nguyễn Thị Liên             9 Đủ điều kiện
19 1074070120 Nguyễn Thị Liên             8.5 Đủ điều kiện
20 1074070426 Nguyễn Thị Linh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
21 1074070154 Đăng Thị Loan             8.5 Đủ điều kiện
22 1074070136 Nguyễn Thị Loan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
23 1074070127 Nguyễn Thị Ngân             7.5 Đủ điều kiện
24 1074070246 Lã Thị Nhâm 5.5              6.8 Đủ điều kiện
25 1074070099 Nguyễn Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
26 1074070349 Vũ Thị Bích Phương             6 Đủ điều kiện
27 1074070052 Chí Thị Thành 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 1074070171 Đinh Thị Phương Thảo             7.5 Đủ điều kiện
29 1074070217 Lại Thị Thanh Thảo             8 Đủ điều kiện
30 1074070097 Nguyễn Hoài Thu 6.5              7.3 Đủ điều kiện
31 1074070148 Lê Thị Mai Thương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
32 1074070155 Bá Thị Phương Thúy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
33 1074070434 Đỗ Thị Thúy 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
34 1074070062 Hoàng Thị Phương Thúy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
35 1074070033 Ngô Thị Diệu Thúy 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
36 1074070117 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 7.5              6.8 Đủ điều kiện
37 1074070047 Lê Thị Trang 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
38 1074070086 Trần Duy Ưng             9 Đủ điều kiện
39 1074070044 Nguyễn Thị Hồng Vân             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.