Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 17:39 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160103031880801
Lớp ưu tiên:
ÐH Hoá 1-K8_K8
Trang
Từ
12
đến
41
của
41
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
12
0841120089
Dương Thị Hoài
6
8.5
3
7.3
Đủ điều kiện
13
0841120105
Nghiêm Thị Hoài
6
8.5
3
7.3
Đủ điều kiện
14
0841120026
Lê Văn Kha
5
8
3
6.5
Đủ điều kiện
15
0841120109
Phạm Trung Khuôn
6
8
0
7
Đủ điều kiện
16
0841120135
Nguyễn Đức Lam
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
17
0841120292
Phạm Thị Lành
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
18
0841120205
Phạm Thị Lê
9
8.5
6
8.8
Đủ điều kiện
19
0841120284
Lê Thị Liên
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
20
0841120265
Lương Thị Liên
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
21
0841120039
Hoàng Thị Thùy Linh
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
22
0841120065
Ngô Thị Lý
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
23
0841120298
Trần Thị Na
8.5
8.5
3
8.5
Đủ điều kiện
24
0441120031
Nguyễn Văn Nghĩa
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
25
0841120158
Hoàng Thị Bích Ngọc
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
26
0841120182
Đỗ Thị Thanh Nhàn
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
27
0841120068
Nguyễn Thế Nhiệm
8
8
0
8
Đủ điều kiện
28
0841120139
Nguyễn Thị Nhung
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
29
0841120152
Nguyễn Thị Thùy Nhung
6.5
8
3
7.3
Đủ điều kiện
30
0841120062
Lê Quang Phong
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
31
0841120173
Trần Thị Thu Phượng
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
32
0741120202
Bùi Hồng Quân
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
33
0841120132
Nguyễn Thị Hồng Quỳnh
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
34
0841120044
Nguyễn Trường Thọ
8.5
8.5
3
8.5
Đủ điều kiện
35
0841120080
Hà Thị Thường
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
36
0841120251
Đỗ Thị Thủy
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
37
0841120058
Ngô Thị Huyền Trang
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
38
0841120038
Đặng Thị Minh Tuyết
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
39
0841120133
Nguyễn Thị Tuyết
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
40
0841120200
Lê Thị Khánh Vinh
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
41
0841120050
Hoàng Hải Yến
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
12
đến
41
của
41
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.