Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031880801 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1-K8_K8
Trang       Từ 12 đến 41 của 41 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
12 0841120089 Dương Thị Hoài 8.5              7.3 Đủ điều kiện
13 0841120105 Nghiêm Thị Hoài 8.5              7.3 Đủ điều kiện
14 0841120026 Lê Văn Kha             6.5 Đủ điều kiện
15 0841120109 Phạm Trung Khuôn             7 Đủ điều kiện
16 0841120135 Nguyễn Đức Lam 8.5              8.3 Đủ điều kiện
17 0841120292 Phạm Thị Lành 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
18 0841120205 Phạm Thị Lê 8.5              8.8 Đủ điều kiện
19 0841120284 Lê Thị Liên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 0841120265 Lương Thị Liên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
21 0841120039 Hoàng Thị Thùy Linh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
22 0841120065 Ngô Thị Lý             7.5 Đủ điều kiện
23 0841120298 Trần Thị Na 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
24 0441120031 Nguyễn Văn Nghĩa 8.5              8.3 Đủ điều kiện
25 0841120158 Hoàng Thị Bích Ngọc 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
26 0841120182 Đỗ Thị Thanh Nhàn 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
27 0841120068 Nguyễn Thế Nhiệm             8 Đủ điều kiện
28 0841120139 Nguyễn Thị Nhung 8.5              7.8 Đủ điều kiện
29 0841120152 Nguyễn Thị Thùy Nhung 6.5              7.3 Đủ điều kiện
30 0841120062 Lê Quang Phong             7.5 Đủ điều kiện
31 0841120173 Trần Thị Thu Phượng             8.5 Đủ điều kiện
32 0741120202 Bùi Hồng Quân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
33 0841120132 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
34 0841120044 Nguyễn Trường Thọ 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
35 0841120080 Hà Thị Thường 8.5              7.8 Đủ điều kiện
36 0841120251 Đỗ Thị Thủy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
37 0841120058 Ngô Thị Huyền Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
38 0841120038 Đặng Thị Minh Tuyết 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
39 0841120133 Nguyễn Thị Tuyết 8.5              8.8 Đủ điều kiện
40 0841120200 Lê Thị Khánh Vinh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
41 0841120050 Hoàng Hải Yến             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 12 đến 41 của 41 bản ghi.