Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 28/04/2024, 19:53 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị học
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031381001
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 1_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041090052
Vũ Thị Hẹn
9
5.5
8.5
0
7.7
Đủ điều kiện
32
1041090042
Phạm Thị Hoa
8
6.5
8.5
0
7.7
Đủ điều kiện
33
1041090014
Trần Thị Thu Hoài
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
34
1041090001
Phàn Huy Hoàng
6
9
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
35
1041090039
Trịnh Thị Huế
0
0
0
30
0
Học lại
36
1041090020
Đàm Thị Huệ
9.5
9.5
8.5
0
9.2
Đủ điều kiện
37
1041090049
Vũ Thị Hương
7
10
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
38
1041090017
Đỗ Thị Hường
9
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
39
1041090067
Lê Thị Mỹ Huyền
9
8
8
0
8.3
Đủ điều kiện
40
1041090015
Nguyễn Thị Huyền
8.5
8.5
9
0
8.7
Đủ điều kiện
41
1041090068
Phạm Thị Huyền
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
42
1041090046
Đặng Hồng Anh Kông
7
9
9
0
8.3
Đủ điều kiện
43
1041090023
Đinh Thị Liên
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
44
1041090065
Đỗ Thùy Linh
7
9
8.5
0
8.2
Đủ điều kiện
45
1041090045
Lê Thị Linh
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
46
1041090053
Nguyễn Khánh Linh
9
9
8
0
8.7
Đủ điều kiện
47
1041090011
Nguyễn Thị Thùy Linh
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
48
1041090031
Phạm Thị Thùy Linh
9
8.5
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
49
1041090054
Phan Thị Thùy Linh
9
6
8
0
7.7
Đủ điều kiện
50
1041090028
Trần Thị Loan
0
0
0
30
0
Học lại
51
1041090002
Phạm Bá Long
0
9
7
0
5.3
Đủ điều kiện
52
1041090004
Nguyễn Đức Luật
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
53
1041090055
Trần Thị Lý
9
7.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
54
1041090047
Vũ Thị Phương Mai
0
0
0
30
0
Học lại
55
1041090025
Nguyễn Đức Mạnh
9
7.5
8
0
8.2
Đủ điều kiện
56
1041090419
KHUNPHAMEXAY Mina
7.5
8.5
7
0
7.7
Đủ điều kiện
57
1041090043
Hoàng Thị Ngọc
8
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
58
1041090074
Nguyễn Thị Nguyệt
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
59
1041090048
Nguyễn Thị Hồng Nhung
8
5.5
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
60
1041090033
Nguyễn Kiều Oanh
8.5
9.5
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.