Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031381001 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041090052 Vũ Thị Hẹn 5.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
32 1041090042 Phạm Thị Hoa 6.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
33 1041090014 Trần Thị Thu Hoài 10            9.3 Đủ điều kiện
34 1041090001 Phàn Huy Hoàng 7.5            7.5 Đủ điều kiện
35 1041090039 Trịnh Thị Huế         30    0 Học lại
36 1041090020 Đàm Thị Huệ 9.5  9.5  8.5            9.2 Đủ điều kiện
37 1041090049 Vũ Thị Hương 10  8.5            8.5 Đủ điều kiện
38 1041090017 Đỗ Thị Hường 9.5  8.5            9 Đủ điều kiện
39 1041090067 Lê Thị Mỹ Huyền           8.3 Đủ điều kiện
40 1041090015 Nguyễn Thị Huyền 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
41 1041090068 Phạm Thị Huyền 8.5            8.8 Đủ điều kiện
42 1041090046 Đặng Hồng Anh Kông           8.3 Đủ điều kiện
43 1041090023 Đinh Thị Liên 8.5            8.5 Đủ điều kiện
44 1041090065 Đỗ Thùy Linh 8.5            8.2 Đủ điều kiện
45 1041090045 Lê Thị Linh 8.5            8.5 Đủ điều kiện
46 1041090053 Nguyễn Khánh Linh           8.7 Đủ điều kiện
47 1041090011 Nguyễn Thị Thùy Linh 10            9.3 Đủ điều kiện
48 1041090031 Phạm Thị Thùy Linh 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
49 1041090054 Phan Thị Thùy Linh           7.7 Đủ điều kiện
50 1041090028 Trần Thị Loan         30    0 Học lại
51 1041090002 Phạm Bá Long           5.3 Đủ điều kiện
52 1041090004 Nguyễn Đức Luật 8.5            8.8 Đủ điều kiện
53 1041090055 Trần Thị Lý 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
54 1041090047 Vũ Thị Phương Mai         30    0 Học lại
55 1041090025 Nguyễn Đức Mạnh 7.5            8.2 Đủ điều kiện
56 1041090419 KHUNPHAMEXAY Mina 7.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
57 1041090043 Hoàng Thị Ngọc           8.7 Đủ điều kiện
58 1041090074 Nguyễn Thị Nguyệt 8.5            8.5 Đủ điều kiện
59 1041090048 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
60 1041090033 Nguyễn Kiều Oanh 8.5  9.5  8.5            8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.