Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 28/04/2024, 08:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị học
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031381001
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 1_K10
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
51
1041090002
Phạm Bá Long
0
9
7
0
5.3
Đủ điều kiện
52
1041090004
Nguyễn Đức Luật
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
53
1041090055
Trần Thị Lý
9
7.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
54
1041090047
Vũ Thị Phương Mai
0
0
0
30
0
Học lại
55
1041090025
Nguyễn Đức Mạnh
9
7.5
8
0
8.2
Đủ điều kiện
56
1041090419
KHUNPHAMEXAY Mina
7.5
8.5
7
0
7.7
Đủ điều kiện
57
1041090043
Hoàng Thị Ngọc
8
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
58
1041090074
Nguyễn Thị Nguyệt
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
59
1041090048
Nguyễn Thị Hồng Nhung
8
5.5
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
60
1041090033
Nguyễn Kiều Oanh
8.5
9.5
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
61
1041090022
Nguyễn Thị Lan Phương
8
9.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
62
1041090072
Thân Văn Phương
7
9.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
63
1041090007
Bùi Thị Phượng
9
9.5
9
0
9.2
Đủ điều kiện
64
1041090058
Mai Thị Bích Phượng
8.5
4
8.5
0
7
Đủ điều kiện
65
1041090051
Hoàng Thị Như Quỳnh
8.5
9.5
9
0
9
Đủ điều kiện
66
1041090032
Lê Thị Như Quỳnh
9
9.5
9
0
9.2
Đủ điều kiện
67
1041090036
Lê Thúy Quỳnh
0
0
0
30
0
Học lại
68
1041090005
Lê Thị Thanh
9
9.5
8
0
8.8
Đủ điều kiện
69
1041090073
Trần Thị Thảo
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
70
1041090062
Vũ Đăng Thiên
8.5
7
9.5
0
8.3
Đủ điều kiện
71
1041090420
XAIYAPHET Thongpin
6
5.5
8.5
0
6.7
Đủ điều kiện
72
1041090075
Đinh Thị Thu
9
6.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
73
1041090003
Vũ Thị Thúy
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
74
1041090026
Nghiêm Văn Toàn
9
6
9.5
0
8.2
Đủ điều kiện
75
1041090024
Chu Thị Thu Trang
0
0
0
30
0
Học lại
76
1041090056
Đoàn Thị Hương Trang
9
6
9.5
0
8.2
Đủ điều kiện
77
1041090061
Hồ Thị Quỳnh Trang
8.5
6.5
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
78
1041090063
Nguyễn Thị Hà Trang
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
79
1041090044
Vũ Thị Tú Uyên
0
0
0
30
0
Học lại
80
0941090289
Nguyễn Đỗ Vinh
7.5
7
8.5
0
7.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.