Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031381001 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K10
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 1041090002 Phạm Bá Long           5.3 Đủ điều kiện
52 1041090004 Nguyễn Đức Luật 8.5            8.8 Đủ điều kiện
53 1041090055 Trần Thị Lý 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
54 1041090047 Vũ Thị Phương Mai         30    0 Học lại
55 1041090025 Nguyễn Đức Mạnh 7.5            8.2 Đủ điều kiện
56 1041090419 KHUNPHAMEXAY Mina 7.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
57 1041090043 Hoàng Thị Ngọc           8.7 Đủ điều kiện
58 1041090074 Nguyễn Thị Nguyệt 8.5            8.5 Đủ điều kiện
59 1041090048 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
60 1041090033 Nguyễn Kiều Oanh 8.5  9.5  8.5            8.8 Đủ điều kiện
61 1041090022 Nguyễn Thị Lan Phương 9.5  9.5            9 Đủ điều kiện
62 1041090072 Thân Văn Phương 9.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
63 1041090007 Bùi Thị Phượng 9.5            9.2 Đủ điều kiện
64 1041090058 Mai Thị Bích Phượng 8.5  8.5            7 Đủ điều kiện
65 1041090051 Hoàng Thị Như Quỳnh 8.5  9.5            9 Đủ điều kiện
66 1041090032 Lê Thị Như Quỳnh 9.5            9.2 Đủ điều kiện
67 1041090036 Lê Thúy Quỳnh         30    0 Học lại
68 1041090005 Lê Thị Thanh 9.5            8.8 Đủ điều kiện
69 1041090073 Trần Thị Thảo 8.5            8.5 Đủ điều kiện
70 1041090062 Vũ Đăng Thiên 8.5  9.5            8.3 Đủ điều kiện
71 1041090420 XAIYAPHET Thongpin 5.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
72 1041090075 Đinh Thị Thu 6.5  8.5            8 Đủ điều kiện
73 1041090003 Vũ Thị Thúy 8.5            8.8 Đủ điều kiện
74 1041090026 Nghiêm Văn Toàn 9.5            8.2 Đủ điều kiện
75 1041090024 Chu Thị Thu Trang         30    0 Học lại
76 1041090056 Đoàn Thị Hương Trang 9.5            8.2 Đủ điều kiện
77 1041090061 Hồ Thị Quỳnh Trang 8.5  6.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
78 1041090063 Nguyễn Thị Hà Trang 8.5            8.8 Đủ điều kiện
79 1041090044 Vũ Thị Tú Uyên         30    0 Học lại
80 0941090289 Nguyễn Đỗ Vinh 7.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.