Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 01/11/2024, 07:14 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán xuất nhập khẩu
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160111031161006CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH Kế toán 12_K10_K10
Trang
Từ
33
đến
62
của
62
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
33
1074071306
Đỗ Thị Nguyệt
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
34
1074071338
Vũ Thị Nhài
8.5
9
4
8.8
Đủ điều kiện
35
1074071304
Bùi Thị Hồng Nhung
7
9
4
8
Đủ điều kiện
36
1074071329
Phan Thị Thu Phương
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
37
0841070001
Trương Thị Phương
8.5
8
4
8.3
Đủ điều kiện
38
0841070043
Trương Thu Phương
9
9
4
9
Đủ điều kiện
39
1074070258
Duy Thị Quyên
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
40
0841070558
Tống Thị Như Quỳnh
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
41
1074071349
Đỗ Thị Tâm
8.5
9
8
8.8
Đủ điều kiện
42
1074071393
Hoàng Thị Thanh Tâm
7.5
9
4
8.3
Đủ điều kiện
43
0974070010
Nguyễn Thị Thắm
6.5
7
8
6.8
Đủ điều kiện
44
1074071357
Phan Thị Thanh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
45
1074070460
Hoàng Thị Thảo
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
46
1074071377
Nguyễn Phương Thảo
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
47
1074071370
Nguyễn Thị Thảo
7.5
9
4
8.3
Đủ điều kiện
48
1074071398
Trịnh Thị Thu Thảo
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
49
1074071375
Nguyễn Thị Thu
7.5
9
4
8.3
Đủ điều kiện
50
1074731829
Đào Thị Thưởng
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
51
1074071351
Bùi Thị Thúy
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
52
1074071443
Đồng Thị Thúy
7.5
7
8
7.3
Đủ điều kiện
53
1074071363
Nguyễn Thị Minh Thúy
9.5
8
4
8.8
Đủ điều kiện
54
1046070003
An Thị Huyền Trang
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
55
1074731815
Nguyễn Thị Huyền Trang
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
56
1074071361
Nguyễn Thị Trinh
9
9
4
9
Đủ điều kiện
57
1074070378
Lê Văn Trường
7
7
8
7
Đủ điều kiện
58
1074070176
Lê Thị Tuyến
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
59
1074071382
Chu Thị Tuyết
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
60
1074071347
Nguyễn Thị út
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
61
1074071302
Đỗ Thị Vân
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
62
1074071339
Phạm Thị Hải Yến
8.5
9
4
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
33
đến
62
của
62
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.