Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161006CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 12_K10_K10
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
33 1074071306 Đỗ Thị Nguyệt             8.5 Đủ điều kiện
34 1074071338 Vũ Thị Nhài 8.5              8.8 Đủ điều kiện
35 1074071304 Bùi Thị Hồng Nhung             8 Đủ điều kiện
36 1074071329 Phan Thị Thu Phương             8.5 Đủ điều kiện
37 0841070001 Trương Thị Phương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
38 0841070043 Trương Thu Phương             9 Đủ điều kiện
39 1074070258 Duy Thị Quyên 6.5              7.3 Đủ điều kiện
40 0841070558 Tống Thị Như Quỳnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
41 1074071349 Đỗ Thị Tâm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
42 1074071393 Hoàng Thị Thanh Tâm 7.5              8.3 Đủ điều kiện
43 0974070010 Nguyễn Thị Thắm 6.5              6.8 Đủ điều kiện
44 1074071357 Phan Thị Thanh             8.5 Đủ điều kiện
45 1074070460 Hoàng Thị Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
46 1074071377 Nguyễn Phương Thảo             8.5 Đủ điều kiện
47 1074071370 Nguyễn Thị Thảo 7.5              8.3 Đủ điều kiện
48 1074071398 Trịnh Thị Thu Thảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
49 1074071375 Nguyễn Thị Thu 7.5              8.3 Đủ điều kiện
50 1074731829 Đào Thị Thưởng 7.5              8.3 Đủ điều kiện
51 1074071351 Bùi Thị Thúy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
52 1074071443 Đồng Thị Thúy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
53 1074071363 Nguyễn Thị Minh Thúy 9.5              8.8 Đủ điều kiện
54 1046070003 An Thị Huyền Trang             8.5 Đủ điều kiện
55 1074731815 Nguyễn Thị Huyền Trang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
56 1074071361 Nguyễn Thị Trinh             9 Đủ điều kiện
57 1074070378 Lê Văn Trường             7 Đủ điều kiện
58 1074070176 Lê Thị Tuyến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
59 1074071382 Chu Thị Tuyết             8.5 Đủ điều kiện
60 1074071347 Nguyễn Thị út 8.5              8.3 Đủ điều kiện
61 1074071302 Đỗ Thị Vân             8.5 Đủ điều kiện
62 1074071339 Phạm Thị Hải Yến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.