Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031040804 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 4-K8_K8
Trang       Từ 36 đến 65 của 65 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
36 0841070300 Lưu Thị Ngát 8.5              8.8 Đủ điều kiện
37 0841070297 Nguyễn Thị Ngọc 9.5              9.3 Đủ điều kiện
38 0841070291 Đinh Thị Lan Phương 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
39 0841070226 Nguyễn Thị Phương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
40 0841070299 Nguyễn Thị Hà Phương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
41 0841070244 Trần Thảo Phương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
42 0841070252 Vũ Thị Thúy Quỳnh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
43 0841070237 Nguyễn Thị Tâm 9.5              9.3 Đủ điều kiện
44 0841070272 Nguyễn Đức Thái 8.5              8.8 Đủ điều kiện
45 0841070231 Dương Hồng Tho 9.5              9.3 Đủ điều kiện
46 0841070236 Nguyễn Thị Thọ 9.5              9.3 Đủ điều kiện
47 0841070286 Đặng Thị Thơm 9.5              9.3 Đủ điều kiện
48 0841070232 Hoàng Thị Thơm 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
49 0841070282 Nguyễn Thị Thơm 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
50 0841070298 Nguyễn Thị Thơm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
51 0841070296 Đào Thị Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
52 0841070267 Hứa Thị Thu 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
53 0841070233 Nguyễn Thị Minh Thu             8.5 Đủ điều kiện
54 0841070230 Hoàng Thị Thư             8.5 Đủ điều kiện
55 0841070278 Lương Thị Thuý             9 Đủ điều kiện
56 0841070566 Nguyễn Thị Thuý             9 Đủ điều kiện
57 0841070290 Trần Thị Ngọc Trâm 8.5              8.3 Đủ điều kiện
58 0841070265 Lê Thị Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
59 0841070283 Nguyễn Thị Thu Trang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
60 0841070271 Trương Thị Huyền Trang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
61 0841070238 Nguyễn Anh Tú 8.5              8.8 Đủ điều kiện
62 0841070273 Vũ Cẩm Tú 8.5              8.8 Đủ điều kiện
63 0841070254 Lê Đoàn Phương Uyên 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
64 0841070288 Nguyễn Thị Vân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
65 0841070281 Nguyễn Hải Yến 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 36 đến 65 của 65 bản ghi.