Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 14:11 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị học
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031381010
Lớp ưu tiên:
ĐH Quản trị văn phòng 2_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
84
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041690087
Nguyễn Thị Mai Hương
5
3.5
7
0
5.2
Đủ điều kiện
32
1041690127
Ngô Thị Khánh Huyền
4.5
6
7
6
5.8
Đủ điều kiện
33
1041690112
Nguyễn Minh Huyền
6.5
7
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
34
1041690162
Nguyễn Thị Bích Huyền
4
8.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
35
1041690101
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
0
4
0
21
1.3
Học lại
36
1041690095
Nguyễn Thị Làn
0
0
0
0
0
Học lại
37
1041690160
Vũ Thị Lệ
6
6.5
8
6
6.8
Đủ điều kiện
38
1041690132
Lê Thị Thùy Linh
6
7
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
39
1041690168
Nguyễn Thị Linh
6.5
7.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
40
1041690107
Nguyễn Thị Mỹ Linh
8.5
7
7.5
0
7.7
Đủ điều kiện
41
1041690126
Nguyễn Thị Thùy Linh
4.5
6.5
7
0
6
Đủ điều kiện
42
1041690094
Bùi Thị Thanh Loan
5
7.5
7.5
0
6.7
Đủ điều kiện
43
1041690142
Nguyễn Văn Lương
4.5
4
8
6
5.5
Đủ điều kiện
44
1041690106
Nguyễn Thị Tuyết Mai
0
0
0
30
0
Học lại
45
1041690128
Đồng Xuân Tuấn Minh
4.5
6.5
8
0
6.3
Đủ điều kiện
46
1041690111
Vũ Thị My
7.5
7.5
8
0
7.7
Đủ điều kiện
47
1041690010
Đặng Thị Kiều Nga
7.5
7
7
0
7.2
Đủ điều kiện
48
1041690070
Đỗ Thị Quỳnh Nga
6.5
8
7
3
7.2
Đủ điều kiện
49
1041690167
Phạm Thị Nga
6.5
7.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
50
1041690093
Vũ Thị Nga
5.5
8
7.5
0
7
Đủ điều kiện
51
1041090367
Đỗ Thuý Ngọc
7.5
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
52
1041690089
Đoàn Thị Ngọc
0
0
0
30
0
Học lại
53
1041690170
Nguyễn Thị Như
8
5.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
54
1041690171
Triệu Thu Oanh
4.5
5.5
7.5
0
5.8
Đủ điều kiện
55
1041690072
Lỳ Xé Phạ
0
0
0
30
0
Học lại
56
1041690113
Nguyễn Thị Phấn
7
8.5
9
0
8.2
Đủ điều kiện
57
1041690139
Hoàng Ngọc Phương
4.5
8
8.5
0
7
Đủ điều kiện
58
1041690129
Hoàng Thị Thu Phương
6
6.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
59
1041690149
Nguyễn Lan Phương
7.5
8
7.5
3
7.7
Đủ điều kiện
60
1041690069
Nguyễn Thị Phương
5.5
7
8
0
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
84
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.