Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031381010 Lớp ưu tiên: ĐH Quản trị văn phòng 2_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041690087 Nguyễn Thị Mai Hương 3.5            5.2 Đủ điều kiện
32 1041690127 Ngô Thị Khánh Huyền 4.5            5.8 Đủ điều kiện
33 1041690112 Nguyễn Minh Huyền 6.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
34 1041690162 Nguyễn Thị Bích Huyền 8.5            6.8 Đủ điều kiện
35 1041690101 Nguyễn Thị Ngọc Huyền         21    1.3 Học lại
36 1041690095 Nguyễn Thị Làn           0 Học lại
37 1041690160 Vũ Thị Lệ 6.5            6.8 Đủ điều kiện
38 1041690132 Lê Thị Thùy Linh 7.5            6.8 Đủ điều kiện
39 1041690168 Nguyễn Thị Linh 6.5  7.5  8.5            7.5 Đủ điều kiện
40 1041690107 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8.5  7.5            7.7 Đủ điều kiện
41 1041690126 Nguyễn Thị Thùy Linh 4.5  6.5            6 Đủ điều kiện
42 1041690094 Bùi Thị Thanh Loan 7.5  7.5            6.7 Đủ điều kiện
43 1041690142 Nguyễn Văn Lương 4.5            5.5 Đủ điều kiện
44 1041690106 Nguyễn Thị Tuyết Mai         30    0 Học lại
45 1041690128 Đồng Xuân Tuấn Minh 4.5  6.5            6.3 Đủ điều kiện
46 1041690111 Vũ Thị My 7.5  7.5            7.7 Đủ điều kiện
47 1041690010 Đặng Thị Kiều Nga 7.5            7.2 Đủ điều kiện
48 1041690070 Đỗ Thị Quỳnh Nga 6.5            7.2 Đủ điều kiện
49 1041690167 Phạm Thị Nga 6.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
50 1041690093 Vũ Thị Nga 5.5  7.5            7 Đủ điều kiện
51 1041090367 Đỗ Thuý Ngọc 7.5            7.5 Đủ điều kiện
52 1041690089 Đoàn Thị Ngọc         30    0 Học lại
53 1041690170 Nguyễn Thị Như 5.5  7.5            7 Đủ điều kiện
54 1041690171 Triệu Thu Oanh 4.5  5.5  7.5            5.8 Đủ điều kiện
55 1041690072 Lỳ Xé Phạ         30    0 Học lại
56 1041690113 Nguyễn Thị Phấn 8.5            8.2 Đủ điều kiện
57 1041690139 Hoàng Ngọc Phương 4.5  8.5            7 Đủ điều kiện
58 1041690129 Hoàng Thị Thu Phương 6.5            6.8 Đủ điều kiện
59 1041690149 Nguyễn Lan Phương 7.5  7.5            7.7 Đủ điều kiện
60 1041690069 Nguyễn Thị Phương 5.5            6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.