Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 10:12 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị học
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031381010
Lớp ưu tiên:
ĐH Quản trị văn phòng 2_K10
Trang
Từ
55
đến
84
của
84
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
55
1041690072
Lỳ Xé Phạ
0
0
0
30
0
Học lại
56
1041690113
Nguyễn Thị Phấn
7
8.5
9
0
8.2
Đủ điều kiện
57
1041690139
Hoàng Ngọc Phương
4.5
8
8.5
0
7
Đủ điều kiện
58
1041690129
Hoàng Thị Thu Phương
6
6.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
59
1041690149
Nguyễn Lan Phương
7.5
8
7.5
3
7.7
Đủ điều kiện
60
1041690069
Nguyễn Thị Phương
5.5
7
8
0
6.8
Đủ điều kiện
61
1041690122
Nguyễn Ngọc Phượng
6.5
4.5
8
6
6.3
Đủ điều kiện
62
1041690154
Nguyễn Anh Quân
6.5
4.5
8
3
6.3
Đủ điều kiện
63
1041690079
Đỗ Thuý Quỳnh
7.5
6.5
7.5
3
7.2
Đủ điều kiện
64
1041690117
Vũ Thi Sen
6.5
7
7.5
6
7
Đủ điều kiện
65
1041690105
Đặng Thị Thu
5
7.5
7.5
3
6.7
Đủ điều kiện
66
1041690153
Đỗ Thị Thúy
4
8.5
8.5
0
7
Đủ điều kiện
67
1041690096
Hồ Thị Phương Thúy
7
6
8.5
0
7.2
Đủ điều kiện
68
1041690092
Lương Thị Thúy
6
7.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
69
1041690088
Nguyễn Thị Thùy
4.5
7
7.5
0
6.3
Đủ điều kiện
70
1041690080
Nguyễn Chung Thủy
6.5
7.5
7
0
7
Đủ điều kiện
71
1041690125
Nguyễn Thị Thủy
5
7.5
7.5
3
6.7
Đủ điều kiện
72
1041690130
Phạm Thị Thu Thủy
0
0
0
30
0
Học lại
73
1041690078
Tô Thị Thủy Tiên
6
7.5
8.5
3
7.3
Đủ điều kiện
74
1041690152
Trần Thị Thủy Tiên
6.5
7.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
75
1041690123
Bùi Hà Trang
5.5
8
8
3
7.2
Đủ điều kiện
76
1041690116
Phạm Thị Trang
5
6.5
6.5
0
6
Đủ điều kiện
77
1041690151
Phạm Thị Huyền Trang
8
0
0
21
2.7
Học lại
78
1041690108
Vũ Thị Việt Trinh
0
0
0
30
0
Học lại
79
1041690133
Phạm Sỹ Tuấn
0
0
0
30
0
Học lại
80
1041690136
Đinh Thị Vân
0
0
0
30
0
Học lại
81
1041690091
Ngô Đức Vinh
7.5
8
9
0
8.2
Đủ điều kiện
82
1041690114
Ngô Thị Hải Yến
6
7.5
9
0
7.5
Đủ điều kiện
83
1041690073
Nguyễn Thị Nhung Yến
6.5
7
7
3
6.8
Đủ điều kiện
84
1041690102
Vũ Thị Hải Yến
5.5
6
6.5
3
6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
55
đến
84
của
84
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.