Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031381010 Lớp ưu tiên: ĐH Quản trị văn phòng 2_K10
Trang       Từ 55 đến 84 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
55 1041690072 Lỳ Xé Phạ         30    0 Học lại
56 1041690113 Nguyễn Thị Phấn 8.5            8.2 Đủ điều kiện
57 1041690139 Hoàng Ngọc Phương 4.5  8.5            7 Đủ điều kiện
58 1041690129 Hoàng Thị Thu Phương 6.5            6.8 Đủ điều kiện
59 1041690149 Nguyễn Lan Phương 7.5  7.5            7.7 Đủ điều kiện
60 1041690069 Nguyễn Thị Phương 5.5            6.8 Đủ điều kiện
61 1041690122 Nguyễn Ngọc Phượng 6.5  4.5            6.3 Đủ điều kiện
62 1041690154 Nguyễn Anh Quân 6.5  4.5            6.3 Đủ điều kiện
63 1041690079 Đỗ Thuý Quỳnh 7.5  6.5  7.5            7.2 Đủ điều kiện
64 1041690117 Vũ Thi Sen 6.5  7.5            7 Đủ điều kiện
65 1041690105 Đặng Thị Thu 7.5  7.5            6.7 Đủ điều kiện
66 1041690153 Đỗ Thị Thúy 8.5  8.5            7 Đủ điều kiện
67 1041690096 Hồ Thị Phương Thúy 8.5            7.2 Đủ điều kiện
68 1041690092 Lương Thị Thúy 7.5  7.5            7 Đủ điều kiện
69 1041690088 Nguyễn Thị Thùy 4.5  7.5            6.3 Đủ điều kiện
70 1041690080 Nguyễn Chung Thủy 6.5  7.5            7 Đủ điều kiện
71 1041690125 Nguyễn Thị Thủy 7.5  7.5            6.7 Đủ điều kiện
72 1041690130 Phạm Thị Thu Thủy         30    0 Học lại
73 1041690078 Tô Thị Thủy Tiên 7.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
74 1041690152 Trần Thị Thủy Tiên 6.5  7.5  8.5            7.5 Đủ điều kiện
75 1041690123 Bùi Hà Trang 5.5            7.2 Đủ điều kiện
76 1041690116 Phạm Thị Trang 6.5  6.5            6 Đủ điều kiện
77 1041690151 Phạm Thị Huyền Trang         21    2.7 Học lại
78 1041690108 Vũ Thị Việt Trinh         30    0 Học lại
79 1041690133 Phạm Sỹ Tuấn         30    0 Học lại
80 1041690136 Đinh Thị Vân         30    0 Học lại
81 1041690091 Ngô Đức Vinh 7.5            8.2 Đủ điều kiện
82 1041690114 Ngô Thị Hải Yến 7.5            7.5 Đủ điều kiện
83 1041690073 Nguyễn Thị Nhung Yến 6.5            6.8 Đủ điều kiện
84 1041690102 Vũ Thị Hải Yến 5.5  6.5            6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 55 đến 84 của 84 bản ghi.