Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160109031070913 Lớp ưu tiên: ĐH May 6_K9
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 0941100431 Lê Thị Phương                 6 Đủ điều kiện
52 0941100488 Nguyễn Thị Phương                 6 Đủ điều kiện
53 0941440226 Trương Thị Phương                 6 Đủ điều kiện
54 0941100490 Hoàng Thị Phượng                 6 Đủ điều kiện
55 0941100497 Nguyễn Thị Phượng                 8 Đủ điều kiện
56 0941100504 Thịnh Thị Phượng                 6 Đủ điều kiện
57 0941100505 Nguyễn Thị Bích Quy                 9 Đủ điều kiện
58 0941100435 Hoàng Thị Quyên                 6 Đủ điều kiện
59 0941100509 Nguyễn Thị Quyên                 6 Đủ điều kiện
60 0941100462 Nguyễn Văn Sâm                 9 Đủ điều kiện
61 0941100484 Trần Thị Thành                 9 Đủ điều kiện
62 0941100445 Nguyễn Thị Thảo                 6 Đủ điều kiện
63 0941100469 Phạm Thị ý Thơ                 6 Đủ điều kiện
64 0941100471 Phạm Thị Thu                 6 Đủ điều kiện
65 0941100476 Nguyễn Thị Thư                 7 Đủ điều kiện
66 0941100454 Nguyễn Thị Thu Thuỷ                 6 Đủ điều kiện
67 0941100482 Nguyễn Thị Thúy                 6 Đủ điều kiện
68 0941100481 Cao Thị Thủy                 6 Đủ điều kiện
69 0941100543 Dương Thị Thu Thủy                 6 Đủ điều kiện
70 0941100511 Vũ Thị Tỉnh                 7 Đủ điều kiện
71 0941100500 Đinh Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
72 0941100514 Đỗ Thị Tươi                 6 Đủ điều kiện
73 0941100442 Phạm Thị Tuyết                 6 Đủ điều kiện
74 0941100479 Đặng Thị Vân                 6 Đủ điều kiện
75 0941100486 Phan Thị Vui 10                  10 Đủ điều kiện
76 0941100496 Thân Thị Xuân                 7 Đủ điều kiện
77 0941100460 Chu Thị Xuyến                 8 Đủ điều kiện
78 0941100498 Bùi Hải Yến                 6 Đủ điều kiện
79 0941100461 Lê Thị Hải Yến                 6 Đủ điều kiện
80 0941100506 Phan Thị Yến                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.