Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031480939 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941290131 Nguyễn Thị Anh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
2 0941090532 Trần Nguyệt Anh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
3 0941090496 Vũ Thị Lan Anh 5.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0941070644 Phạm Thị Chi 6.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0941070699 Nguyễn Thị Chinh 9.5              7.8 Đủ điều kiện
6 0941070486 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
7 0941270053 Lê Kiều Dân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
8 0941270019 Phạm Thị Dung             6 Đủ điều kiện
9 0941290126 Nguyễn Thị Giang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
10 0941290282 Trương Thị Thanh Hải 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
11 0941290056 Phạm Thị Hằng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
12 0941070487 Nguyễn Văn Huy           12    5 Đủ điều kiện
13 0941070820 Hoàng Thị Huyền 5.5              5.8 Đủ điều kiện
14 0941270141 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6.5              6.3 Đủ điều kiện
15 0941290297 Lê Thị Mỹ Linh             6 Đủ điều kiện
16 0941290278 Nguyễn Thị Thùy Linh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
17 0941070489 Phan Thị Linh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
18 0941070470 Trần Thị Hồng Ly             6 Đủ điều kiện
19 0941270057 Nguyễn Bá Minh 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
20 0941270142 Phạm Thị Nga 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
21 0941090019 Nguyễn Thị Thùy Ngoan 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
22 0941270109 Đỗ Thị Nhung 4.5  5.5              5 Đủ điều kiện
23 0941290143 Nguyễn Kiều Oanh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0941270042 Đoàn Ngọc Phương             5 Đủ điều kiện
25 0941070514 Nguyễn Thị Lan Phương             6 Đủ điều kiện
26 0941270097 Nguyễn Thị Quý             6 Đủ điều kiện
27 0941270134 Lại Thị Quyết 6.5              6.8 Đủ điều kiện
28 0941270106 Nguyễn Thị Quỳnh 5.5              5.8 Đủ điều kiện
29 0941270104 Trần Thị Thuý Quỳnh             6 Đủ điều kiện
30 0941270009 Nguyễn Thị Thắm 5.5              5.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.