Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031480939 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 1_K9
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 0941090019 Nguyễn Thị Thùy Ngoan 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
22 0941270109 Đỗ Thị Nhung 4.5  5.5              5 Đủ điều kiện
23 0941290143 Nguyễn Kiều Oanh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0941270042 Đoàn Ngọc Phương             5 Đủ điều kiện
25 0941070514 Nguyễn Thị Lan Phương             6 Đủ điều kiện
26 0941270097 Nguyễn Thị Quý             6 Đủ điều kiện
27 0941270134 Lại Thị Quyết 6.5              6.8 Đủ điều kiện
28 0941270106 Nguyễn Thị Quỳnh 5.5              5.8 Đủ điều kiện
29 0941270104 Trần Thị Thuý Quỳnh             6 Đủ điều kiện
30 0941270009 Nguyễn Thị Thắm 5.5              5.3 Đủ điều kiện
31 0941070533 Hà Thị Phương Thảo             6 Đủ điều kiện
32 0941270058 Nguyễn Thị Thảo 6.5              5.8 Đủ điều kiện
33 0941290155 Nguyễn Thị Thảo 7.5              6.8 Đủ điều kiện
34 0941090495 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
35 0941070468 Nguyễn Thị Thu Thảo 6.5              6.8 Đủ điều kiện
36 0941290082 Nguyễn Thị Thư             6.5 Đủ điều kiện
37 0941070540 Phạm Thị Anh Thư 6.5              6.3 Đủ điều kiện
38 0941070529 Nguyễn Thị Thương 5.5              5.3 Đủ điều kiện
39 0941070679 Trần Thị Minh Thuý 10              8.5 Đủ điều kiện
40 0941270010 Nguyễn Thị Thủy 6.5              6.3 Đủ điều kiện
41 0941270018 Nguyễn Thị Thủy 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
42 0941270017 Trần Thị Thủy 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
43 0941270127 Phạm Thị Trang 5.5  4.5              5 Đủ điều kiện
44 0941090484 Trịnh Hà Trang             6 Đủ điều kiện
45 0941070524 Đỗ Tuấn Trình 4.5              5.3 Đủ điều kiện
46 0941070554 Hà Minh Trung 4.5              4.8 Đủ điều kiện
47 0941270056 Bùi Thị Tươi 6.5              6.8 Đủ điều kiện
48 0941070121 Phạm Thị Tươi             7.5 Đủ điều kiện
49 0941070543 Lê Thị Tuyết 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
50 0941070538 Nguyễn Hoàng Yến 5.5              6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.