Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 01/11/2024, 08:23 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160113031421050
Lớp ưu tiên:
ÐH Điện 1_K10
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
21
1041040634
Đặng Xuân Dũng
7
2.5
6
25
5.4
Đủ điều kiện
22
1041110057
Chu Thị Mỹ Hạnh
8.5
7.5
8.5
18
8.3
Đủ điều kiện
23
1041110069
Phạm Thị Hậu
7.5
7
8.5
12
7.9
Đủ điều kiện
24
1041040139
Nguyễn Thị Hiền
8.5
6
8
21
7.6
Đủ điều kiện
25
1041040571
Hoàng Trung Hiếu
8
6.5
7
18
7.1
Đủ điều kiện
26
1041030183
Nguyễn Văn Hiếu
5.5
4
6.5
7
5.6
Đủ điều kiện
27
1041040298
Phùng Lê Trung Hiếu
8.5
9
9.5
11
9.1
Đủ điều kiện
28
1041030145
Đỗ Văn Hoàng
6.5
7
7
17
6.9
Đủ điều kiện
29
1041040661
Hoàng Văn Huy
6
6.5
7.5
15
6.9
Đủ điều kiện
30
1041040169
Dương Tuấn Linh
8.5
7
7.5
25
7.6
Đủ điều kiện
31
1041110067
Vũ Thùy Linh
8.5
7.5
8
26
8
Đủ điều kiện
32
1041040208
Đỗ Tuấn Long
8.5
7
8
9
7.9
Đủ điều kiện
33
1041040622
Trần Đăng Luận
6
6
7.5
18
6.8
Đủ điều kiện
34
1041040180
Mai Văn Mạnh
8.5
6.5
6
21
6.8
Đủ điều kiện
35
1041040192
Nguyễn Văn Mạnh
7
6
8
6
7.3
Đủ điều kiện
36
1041040696
Trịnh Ngọc Mạnh
8
6
8.5
3
7.8
Đủ điều kiện
37
1041040134
Đặng Văn Minh
8.5
6.5
7.5
21
7.5
Đủ điều kiện
38
1041040310
Lê Đức Minh
8
8
7
26
7.5
Đủ điều kiện
39
1041110007
Lê Thị NghĩA
8
5.5
8.5
13
7.6
Đủ điều kiện
40
1041040199
Phan Văn Quang
8.5
6.5
8.5
6
8
Đủ điều kiện
41
1041010093
Nguyễn Trọng Sĩ
8
6
7
14
7
Đủ điều kiện
42
1041010008
Trần Văn Sơn
8
8
7.5
14
7.8
Đủ điều kiện
43
1041010055
Trần Việt Thắng
7.5
7.5
8
10
7.8
Đủ điều kiện
44
1041240211
Phạm Thanh Toàn
7
5.5
8
16
7.1
Đủ điều kiện
45
1041240255
Kiều Ngọc Tú
5.5
4.5
6
26
5.5
Đủ điều kiện
46
1041040632
Hoàng Văn Tuấn
5
7.5
7
25
6.6
Đủ điều kiện
47
1041040209
Lê Anh Tuấn
8
5.5
6.5
26
6.6
Đủ điều kiện
48
1041040243
Đoàn Viết Tùng
8
5
6
24
6.3
Đủ điều kiện
49
1041040191
Giáp Văn Vinh
8
6
8
13
7.5
Đủ điều kiện
50
1041040274
Trần Long Vũ
8.5
6
7.5
9
7.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.