Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 00:39 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Vấn đáp
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160102031191001CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH ÔTÔ 1_K10_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
86
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1074030100
Ngô Xuân La
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
32
0946030001
Đỗ Tùng Lâm
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
33
1046030002
Vũ Quỳnh Lâm
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
34
1074030022
Nguyễn Duy Linh
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
35
1074030027
Lương Văn Long
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
36
1074030049
Phạm Văn Long
0
0
30
0
Học lại
37
1074030003
Tống Văn Lực
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
38
1074030066
Đinh Thế Mạnh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
39
1046030006
Nguyễn Thanh Minh
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
40
1074030002
Hoàng Đức Nam
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
41
1074030098
Hoàng Văn Nam
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
42
1074030045
Nguyễn Hà Nam
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
43
1074030019
Trần Xuân Ngà
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
44
0541030352
Đàm Danh Nghĩa
0
0
30
0
Học lại
45
1074030102
Đặng Tiến Phát
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
46
1074030044
Hà Đức Phương
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
47
1074030086
Hà Văn Quân
0
0
30
0
Học lại
48
1074030010
Vũ Hồng Quân
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
49
1074030080
Nguyễn Hồng Quang
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
50
1074030097
Nguyễn Văn Quảng
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
51
0946030005
Đào Văn Quyền
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
52
1074030070
Trần Mạnh Quyết
0
0
30
0
Học lại
53
1046030010
Nguyễn Văn Sinh
0
0
24
0
Học lại
54
1074030062
Lê Thành Tâm
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
55
0974030048
Trần Văn Tân
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
56
1074030015
Nguyễn Tiến Tấn
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
57
1074030078
Vũ Đình Thái
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
58
1074030007
Đỗ Văn Thắng
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
59
0541030099
Đỗ Văn Thanh
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
60
1074030018
Nguyễn Bá Thanh
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
86
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.