Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160102031191001CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH ÔTÔ 1_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074030100 Ngô Xuân La             8.5 Đủ điều kiện
32 0946030001 Đỗ Tùng Lâm             8.5 Đủ điều kiện
33 1046030002 Vũ Quỳnh Lâm             8.5 Đủ điều kiện
34 1074030022 Nguyễn Duy Linh             8.5 Đủ điều kiện
35 1074030027 Lương Văn Long             8.5 Đủ điều kiện
36 1074030049 Phạm Văn Long           30    0 Học lại
37 1074030003 Tống Văn Lực             8.5 Đủ điều kiện
38 1074030066 Đinh Thế Mạnh             8.5 Đủ điều kiện
39 1046030006 Nguyễn Thanh Minh             7.5 Đủ điều kiện
40 1074030002 Hoàng Đức Nam             8.5 Đủ điều kiện
41 1074030098 Hoàng Văn Nam             8.5 Đủ điều kiện
42 1074030045 Nguyễn Hà Nam             8.5 Đủ điều kiện
43 1074030019 Trần Xuân Ngà             8.5 Đủ điều kiện
44 0541030352 Đàm Danh Nghĩa           30    0 Học lại
45 1074030102 Đặng Tiến Phát             8.5 Đủ điều kiện
46 1074030044 Hà Đức Phương             8.5 Đủ điều kiện
47 1074030086 Hà Văn Quân           30    0 Học lại
48 1074030010 Vũ Hồng Quân             8.5 Đủ điều kiện
49 1074030080 Nguyễn Hồng Quang             8.5 Đủ điều kiện
50 1074030097 Nguyễn Văn Quảng             8.5 Đủ điều kiện
51 0946030005 Đào Văn Quyền             8.5 Đủ điều kiện
52 1074030070 Trần Mạnh Quyết           30    0 Học lại
53 1046030010 Nguyễn Văn Sinh           24    0 Học lại
54 1074030062 Lê Thành Tâm             8.5 Đủ điều kiện
55 0974030048 Trần Văn Tân             8.5 Đủ điều kiện
56 1074030015 Nguyễn Tiến Tấn             8.5 Đủ điều kiện
57 1074030078 Vũ Đình Thái             7.5 Đủ điều kiện
58 1074030007 Đỗ Văn Thắng             7.5 Đủ điều kiện
59 0541030099 Đỗ Văn Thanh             8.5 Đủ điều kiện
60 1074030018 Nguyễn Bá Thanh             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 86 bản ghi.