Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160102031191001CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH ÔTÔ 1_K10_K10
Trang       Từ 57 đến 86 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
57 1074030078 Vũ Đình Thái             7.5 Đủ điều kiện
58 1074030007 Đỗ Văn Thắng             7.5 Đủ điều kiện
59 0541030099 Đỗ Văn Thanh             8.5 Đủ điều kiện
60 1074030018 Nguyễn Bá Thanh             8.5 Đủ điều kiện
61 0974030072 Nguyễn Văn Thanh             7.5 Đủ điều kiện
62 1074030014 Đoàn Văn Thành             7.5 Đủ điều kiện
63 0934030002 Trần Tiến Thành             7.5 Đủ điều kiện
64 1074030071 Nguyễn Bá Thảo             8.5 Đủ điều kiện
65 1074030089 Đặng Trần Thêm           30    0 Học lại
66 1074030073 Đỗ Quang Thịnh             7.5 Đủ điều kiện
67 1074030061 Bùi Quý Thọ             8.5 Đủ điều kiện
68 1046030001 Dương Văn Thọ             8.5 Đủ điều kiện
69 1074030052 Nguyễn Văn Thường             8.5 Đủ điều kiện
70 1074030110 Nguyễn Văn Tiến             7.5 Đủ điều kiện
71 1074030017 Nguyễn Ngọc Toàn             8.5 Đủ điều kiện
72 1074030039 Nguyễn Văn Triều             7.5 Đủ điều kiện
73 1074030108 Nguyễn Hồng Trình             8.5 Đủ điều kiện
74 1074030069 Nguyễn Tiến Trung             7.5 Đủ điều kiện
75 1074030048 Trịnh Văn Trung             8.5 Đủ điều kiện
76 1074030009 Nguyễn Công Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
77 1074030079 Nguyễn Văn Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
78 0946030006 Dương Công Tùng             8.5 Đủ điều kiện
79 1074030029 Ngô Duy Tùng             8.5 Đủ điều kiện
80 0741030177 Nguyễn Thanh Tùng             7.5 Đủ điều kiện
81 1074030042 Nguyễn Thanh Tùng             9 Đủ điều kiện
82 0946030009 Đỗ Trọng Tước             8.5 Đủ điều kiện
83 1074030055 Phan Bá Tước             8.5 Đủ điều kiện
84 1046030007 Hoàng Văn Tuyền             8.5 Đủ điều kiện
85 1074030109 Nguyễn Mạnh Tuyền             8.5 Đủ điều kiện
86 1074030043 Sỹ Quý Anh Văn             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 57 đến 86 của 86 bản ghi.