Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031641003CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH QTKD 1_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074090060 Phạm Thị Huyền           9 Đủ điều kiện
32 1074090017 Lê Thị Thanh Lam 8.5            8.8 Đủ điều kiện
33 1074090087 Đỗ Thị Lan 9.5  8.5            9 Đủ điều kiện
34 1074090090 Trần Thị Lĩnh 8.5            8.8 Đủ điều kiện
35 1074090030 Trần Kim Loan 9.5  8.5            9 Đủ điều kiện
36 1074090012 Trần Thị Kim Loan 9.5            9.2 Đủ điều kiện
37 1074090103 Nguyễn Duy Long 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
38 1074090027 Mai Thanh Minh 8.5            8.2 Đủ điều kiện
39 1074090079 Nguyễn Đức Nam 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
40 1074090010 Lê Thị Quỳnh Nga           9 Đủ điều kiện
41 1074090092 Trần Thị Nga 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
42 1074090003 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.5            8.2 Đủ điều kiện
43 1074090085 Phạm Thùy Ngân 8.5            8.5 Đủ điều kiện
44 1074090013 Nguyễn Thị Nhung           9 Đủ điều kiện
45 1074090006 Bùi Ngọc Oanh           9 Đủ điều kiện
46 1074090081 Phùng Quang Phi 8.5            8.2 Đủ điều kiện
47 1074090098 Bùi Tuấn Phương 7.5  7.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
48 1074090042 Lê Thị Thanh Phương           8.3 Đủ điều kiện
49 1074090002 Nguyễn Thị Phương 7.5            8.2 Đủ điều kiện
50 1074090032 Nguyễn Thị Phương 8.5            8.5 Đủ điều kiện
51 1074090067 Nguyễn Thị Phương           9 Đủ điều kiện
52 1074090047 Phạm Thị Phượng           9 Đủ điều kiện
53 1074090046 Nguyễn Mạnh Quân 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
54 1074090021 Nghiêm Thị Quyên 8.5            8.8 Đủ điều kiện
55 1074090078 Trần Đoàn Hải Sơn 8.5            8.2 Đủ điều kiện
56 1074090023 Trương Thị Tám 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
57 1074090034 Đặng Thị Thanh Tâm 7.5            8.2 Đủ điều kiện
58 1074090038 Hoàng Thị Thanh Tâm           9 Đủ điều kiện
59 1074090077 Lương Văn Thái 8.5            8.2 Đủ điều kiện
60 1074090076 Đỗ Văn Thắng 8.5            8.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.