Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 08:48 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031641003CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH QTKD 1_K10_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1074090060
Phạm Thị Huyền
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
32
1074090017
Lê Thị Thanh Lam
9
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
33
1074090087
Đỗ Thị Lan
9
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
34
1074090090
Trần Thị Lĩnh
9
9
8.5
1
8.8
Đủ điều kiện
35
1074090030
Trần Kim Loan
9.5
9
8.5
1
9
Đủ điều kiện
36
1074090012
Trần Thị Kim Loan
9.5
9
9
0
9.2
Đủ điều kiện
37
1074090103
Nguyễn Duy Long
8.5
9
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
38
1074090027
Mai Thanh Minh
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
39
1074090079
Nguyễn Đức Nam
8
7.5
8.5
2
8
Đủ điều kiện
40
1074090010
Lê Thị Quỳnh Nga
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
41
1074090092
Trần Thị Nga
8.5
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
42
1074090003
Nguyễn Thị Kim Ngân
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
43
1074090085
Phạm Thùy Ngân
8
9
8.5
2
8.5
Đủ điều kiện
44
1074090013
Nguyễn Thị Nhung
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
45
1074090006
Bùi Ngọc Oanh
9
9
9
2
9
Đủ điều kiện
46
1074090081
Phùng Quang Phi
8
8
8.5
2
8.2
Đủ điều kiện
47
1074090098
Bùi Tuấn Phương
7.5
7.5
8.5
3
7.8
Đủ điều kiện
48
1074090042
Lê Thị Thanh Phương
8
8
9
1
8.3
Đủ điều kiện
49
1074090002
Nguyễn Thị Phương
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
50
1074090032
Nguyễn Thị Phương
8.5
8
9
1
8.5
Đủ điều kiện
51
1074090067
Nguyễn Thị Phương
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
52
1074090047
Phạm Thị Phượng
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
53
1074090046
Nguyễn Mạnh Quân
8.5
8.5
9
1
8.7
Đủ điều kiện
54
1074090021
Nghiêm Thị Quyên
8.5
9
9
1
8.8
Đủ điều kiện
55
1074090078
Trần Đoàn Hải Sơn
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
56
1074090023
Trương Thị Tám
8.5
8.5
9
1
8.7
Đủ điều kiện
57
1074090034
Đặng Thị Thanh Tâm
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
58
1074090038
Hoàng Thị Thanh Tâm
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
59
1074090077
Lương Văn Thái
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
60
1074090076
Đỗ Văn Thắng
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.