Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 14:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031641003CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH QTKD 1_K10_K10
Trang
Từ
58
đến
87
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
58
1074090038
Hoàng Thị Thanh Tâm
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
59
1074090077
Lương Văn Thái
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
60
1074090076
Đỗ Văn Thắng
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
61
1074090041
Nguyễn Linh Thắng
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
62
1074090004
Bùi Đức Thành
8.5
8.5
9
1
8.7
Đủ điều kiện
63
1074090073
Dương Công Thành
8.5
8.5
9
1
8.7
Đủ điều kiện
64
1074090091
Nguyễn Năng Thành
9.5
9.5
8.5
0
9.2
Đủ điều kiện
65
1074090053
Lê Thị Phương Thảo
8.5
9
8.5
1
8.7
Đủ điều kiện
66
1074090001
Phan Văn Tháp
8
7.5
8.5
2
8
Đủ điều kiện
67
1074090097
Hoàng Trọng Thịnh
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
68
1074090014
Vương Doãn Thọ
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
69
1074090083
Lê Thị Thoa
8
7.5
8.5
2
8
Đủ điều kiện
70
1074090100
Lê Thị Thoa
8
8.5
8.5
1
8.3
Đủ điều kiện
71
1074090051
Nguyễn Thị Thương
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
72
1074090052
Lê Thị Thủy
8.5
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
73
1074090064
Nguyễn Thị Thủy
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
74
1074090015
Lê Anh Tiến
8.5
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
75
1074090086
Vương Thị Tình
8.5
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
76
1074090093
Lê Hoài Trang
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
77
1074090062
Mai Thị Huyền Trang
8.5
8.5
9
2
8.7
Đủ điều kiện
78
1074090065
Nguyễn Thị Trang
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
79
1074090096
Nguyễn Văn Tuân
8
7.5
8.5
2
8
Đủ điều kiện
80
1074090033
Đinh Văn Tuấn
8
8
9
1
8.3
Đủ điều kiện
81
1074090036
Vũ Văn Tùng
8
8
8.5
1
8.2
Đủ điều kiện
82
1074090059
Đàm Thị Tuyến
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
83
1074090084
Phan Thị Vân
8.5
9
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
84
1074090050
Vũ Văn Vinh
7.5
8
8.5
3
8
Đủ điều kiện
85
1074090005
Ngô Tiến Vũ
8
8
9
1
8.3
Đủ điều kiện
86
1074090082
Phạm Văn Xuân
8.5
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
87
1074090063
Mai Thị Yến
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
Trang
Từ
58
đến
87
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.