Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031641003CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH QTKD 1_K10_K10
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
58 1074090038 Hoàng Thị Thanh Tâm           9 Đủ điều kiện
59 1074090077 Lương Văn Thái 8.5            8.2 Đủ điều kiện
60 1074090076 Đỗ Văn Thắng 8.5            8.2 Đủ điều kiện
61 1074090041 Nguyễn Linh Thắng 8.5            8.2 Đủ điều kiện
62 1074090004 Bùi Đức Thành 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
63 1074090073 Dương Công Thành 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
64 1074090091 Nguyễn Năng Thành 9.5  9.5  8.5            9.2 Đủ điều kiện
65 1074090053 Lê Thị Phương Thảo 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
66 1074090001 Phan Văn Tháp 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
67 1074090097 Hoàng Trọng Thịnh 8.5            8.2 Đủ điều kiện
68 1074090014 Vương Doãn Thọ 8.5            8.2 Đủ điều kiện
69 1074090083 Lê Thị Thoa 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
70 1074090100 Lê Thị Thoa 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
71 1074090051 Nguyễn Thị Thương           9 Đủ điều kiện
72 1074090052 Lê Thị Thủy 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
73 1074090064 Nguyễn Thị Thủy           9 Đủ điều kiện
74 1074090015 Lê Anh Tiến 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
75 1074090086 Vương Thị Tình 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
76 1074090093 Lê Hoài Trang 8.5            8.8 Đủ điều kiện
77 1074090062 Mai Thị Huyền Trang 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
78 1074090065 Nguyễn Thị Trang           9 Đủ điều kiện
79 1074090096 Nguyễn Văn Tuân 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
80 1074090033 Đinh Văn Tuấn           8.3 Đủ điều kiện
81 1074090036 Vũ Văn Tùng 8.5            8.2 Đủ điều kiện
82 1074090059 Đàm Thị Tuyến           9 Đủ điều kiện
83 1074090084 Phan Thị Vân 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
84 1074090050 Vũ Văn Vinh 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
85 1074090005 Ngô Tiến Vũ           8.3 Đủ điều kiện
86 1074090082 Phạm Văn Xuân 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
87 1074090063 Mai Thị Yến           9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.