Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031120801 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1-K8_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841070008 Nguyễn Thị Thuý Lan 8.5            8.8 Đủ điều kiện
32 0841070051 Nguyễn Thị Mai Liên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
33 0841070054 Phan Thị Kim Liên 9.5            9.2 Đủ điều kiện
34 0841070026 Phạm ánh Liễu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
35 0841070545 Đào Thị Thùy Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
36 0841070505 Nguyễn Thị Linh           8.7 Đủ điều kiện
37 0841070019 Nguyễn Thùy Linh 8.5            7.8 Đủ điều kiện
38 0841070057 Nguyễn Thùy Linh 8.5            8.8 Đủ điều kiện
39 0841070038 Phạm Thị Minh Loan           9 Đủ điều kiện
40 0841070061 Hoàng Thị Lụa 8.5              8.8 Đủ điều kiện
41 0841070555 Phạm Thị Mơ             9 Đủ điều kiện
42 0841070063 Vũ Thị Nghị 8.5              8.8 Đủ điều kiện
43 0841070037 Đỗ Thị Nguyệt 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
44 0841070071 Bế Thị Nhu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
45 0841070045 Giang Thu Phương             9 Đủ điều kiện
46 0841070055 Hoàng Mai Phương 9.5              9.3 Đủ điều kiện
47 0841070036 Hoàng Thị Phương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
48 0841070001 Trương Thị Phương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
49 0841070043 Trương Thu Phương 9.5              9.3 Đủ điều kiện
50 0841070033 Lê Thị Phượng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
51 0841070030 Phạm Thị Hồng Phượng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
52 0841070558 Tống Thị Như Quỳnh             9 Đủ điều kiện
53 0841070028 Trịnh Thị Quỳnh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
54 0841070172 Vũ Thị Quỳnh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
55 0841070073 Bùi Thị Thanh Thảo             8.5 Đủ điều kiện
56 0841070069 Lê Thị Thu Thảo 9.5              9.3 Đủ điều kiện
57 0841070016 Đinh Trường Thọ           8.3 Đủ điều kiện
58 0841070048 Hoàng Minh Thu 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
59 0841070002 Nguyễn Thị Hoài Thương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
60 0841070004 Bùi Hải Thường 8.5  10            9.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.