Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031120801 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1-K8_K8
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841070070 Đinh Thị Thường           45    0 Học lại
62 0741070411 Phạm Thị Bích Thuỷ             8.5 Đủ điều kiện
63 0841070025 Hà Thị Thúy 8.5            8.2 Đủ điều kiện
64 0841070040 Hoàng Thị Hồng Thúy 10            9.3 Đủ điều kiện
65 0841070018 Lê Thị Thuyết 8.5              8.8 Đủ điều kiện
66 0841070011 Nguyễn Thị Trâm 8.5              8.3 Đủ điều kiện
67 0841070556 Bùi Kim Trang 9.5            8.8 Đủ điều kiện
68 0841070067 Đinh Thị Minh Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
69 0841070064 Đỗ Thị Trang 7.5  10            8.5 Đủ điều kiện
70 0841070133 Nguyễn Đặng Thuỳ Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
71 0741070387 Nguyễn Thị Thu Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
72 0841070102 Tạ Thị Trang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
73 0841070027 Quách Thị Truyền 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
74 0841070015 Vũ Thị Tươi             8.5 Đủ điều kiện
75 0841070059 Bùi Thị Tuyến           9 Đủ điều kiện
76 0841070049 Nguyễn Thị Hải Vân             9 Đủ điều kiện
77 0841070058 Võ Thị Vân 8.5            8.8 Đủ điều kiện
78 0841070526 Trần Thị Thanh Xoan 10            9.3 Đủ điều kiện
79 0841070075 Nguyễn Thị Hải Yến             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.