Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105031271015 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 6_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041360513 Nguyễn Văn Hưng             5.5 Đủ điều kiện
32 1041360450 Lê Văn Khải             9 Đủ điều kiện
33 1041360516 Nguyễn Văn Quốc Khánh             6.5 Đủ điều kiện
34 1041360553 Trần Đình Thanh Khuê           30    0 Học lại
35 1041360459 Nguyễn Tấn Linh             5 Đủ điều kiện
36 1041360471 Nguyễn Thị Hoài Linh 10              7.5 Đủ điều kiện
37 1041360447 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10              8.5 Đủ điều kiện
38 1041360542 Thân Văn Lực             7 Đủ điều kiện
39 1041360456 Mai Thị Luyên             4.5 Đủ điều kiện
40 1041360455 Lê Văn Mạnh             0 Học lại
41 1041360509 Phạm Thị Tuyết Minh           30    0 Học lại
42 1041360431 Đặng Quốc Nam 10              9.5 Đủ điều kiện
43 1041360437 Phan Thị Ngọc 10              9.5 Đủ điều kiện
44 1041360440 Nguyễn Thành Nguyên             8 Đủ điều kiện
45 1041360449 Nguyễn Hồng Phát             5 Đủ điều kiện
46 1041360445 Nguyễn Hữu Phước             6.5 Đủ điều kiện
47 1041360451 Vi Tiến Quân           30    0 Học lại
48 1041360420 Nguyễn Minh Quang             6 Đủ điều kiện
49 1041360518 Trần Văn Quang             6.5 Đủ điều kiện
50 1041360522 Ngô Văn Quý 10              9.5 Đủ điều kiện
51 1041060163 Lê Văn Quyền             1 Học lại
52 1041360463 Bùi Thiện Quyết 10              9.5 Đủ điều kiện
53 1041360508 Chu Văn Quyết             6.5 Đủ điều kiện
54 1041360444 Vũ Đức Sáng             7 Đủ điều kiện
55 1041360541 Dương Văn Sơn             6.5 Đủ điều kiện
56 1041360434 Nguyễn Văn Sơn 10              9.5 Đủ điều kiện
57 1041360442 Trịnh Văn Tài             5.5 Đủ điều kiện
58 1041360448 Nguyễn Văn Tăng             8.5 Đủ điều kiện
59 1041360432 Triệu Quang Thái 10              9 Đủ điều kiện
60 1041360543 Đào Huy Thắng             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.