Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105031271015 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 6_K10
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 1041060163 Lê Văn Quyền             1 Học lại
52 1041360463 Bùi Thiện Quyết 10              9.5 Đủ điều kiện
53 1041360508 Chu Văn Quyết             6.5 Đủ điều kiện
54 1041360444 Vũ Đức Sáng             7 Đủ điều kiện
55 1041360541 Dương Văn Sơn             6.5 Đủ điều kiện
56 1041360434 Nguyễn Văn Sơn 10              9.5 Đủ điều kiện
57 1041360442 Trịnh Văn Tài             5.5 Đủ điều kiện
58 1041360448 Nguyễn Văn Tăng             8.5 Đủ điều kiện
59 1041360432 Triệu Quang Thái 10              9 Đủ điều kiện
60 1041360543 Đào Huy Thắng             5.5 Đủ điều kiện
61 1041360517 Nguyễn Văn Thắng             3.5 Học lại
62 1041360467 Nguyễn Đình Thanh             3 Học lại
63 1041360540 Trần Văn Thanh             5 Đủ điều kiện
64 1041060208 Lê Văn Thiên             2.5 Học lại
65 1041360453 Lê Văn Thuận             5.5 Đủ điều kiện
66 1041360430 Đỗ Thị Trang 10              8.5 Đủ điều kiện
67 1041360560 Nguyễn Thị Thùy Trang             6.5 Đủ điều kiện
68 1041360514 Nguyễn Đức Trọng             6.5 Đủ điều kiện
69 1041360441 Trần Đăng Trường             5.5 Đủ điều kiện
70 1041360436 Bùi Quang Trưởng             8.5 Đủ điều kiện
71 1041360569 Lê Thanh Tuấn             4 Đủ điều kiện
72 1041360470 Lê Xuân Tuấn             2.5 Học lại
73 1041360466 Trần Minh Tuấn             4.5 Đủ điều kiện
74 1041360547 Trần Triệu Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
75 1041360505 Vi Văn Tuấn             6 Đủ điều kiện
76 1041360422 Đỗ Phi Tùng             7.5 Đủ điều kiện
77 1041360519 Phạm Anh Văn             7.5 Đủ điều kiện
78 1041360533 Phạm Bá Vinh             6 Đủ điều kiện
79 1041360529 Đào Long Vũ           30    0 Học lại
80 1041360532 Phạm Hồng Yến             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.