Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161004CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 4_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074071310 Nguyễn Trung Huy 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
32 1074730877 Cao Thị Thu Huyền             8.5 Đủ điều kiện
33 1074070277 Lê Thị Lan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
34 1074070090 Hoàng Mỹ Lệ 4.5  5.5              5 Đủ điều kiện
35 1074070310 Nguyễn Thị Liên             6.5 Đủ điều kiện
36 1074070356 Phạm Thị Kim Liên 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
37 1074070265 Trần Mỹ Linh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
38 1074710570 Đặng Tuyết Mai 6.5              6.3 Đủ điều kiện
39 1074070321 Hoàng Thị Hồng Mến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
40 1034070044 Bùi Thị Hải Nam 10              9.5 Đủ điều kiện
41 1074070282 Võ Hồng Nga             7.5 Đủ điều kiện
42 1074070030 Lục Thị Hồng Nguyên 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
43 1074070247 Nguyễn Thị Nhài 7.5              7.8 Đủ điều kiện
44 1074070108 Trương Thị Nhàn 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
45 1074071409 Lại Thị Ngọc Nhung 5.5              5.3 Đủ điều kiện
46 1074070271 Lưu Thị Nhung             9 Đủ điều kiện
47 1074070173 Phạm Thị Ninh 5.5              7.3 Đủ điều kiện
48 1074710569 Trần Thị Oanh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
49 1074070264 Nguyễn Thị Phương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
50 1074070296 Lương Thị Phượng             8 Đủ điều kiện
51 1074070362 Phan Thị Phượng 8.5              7.3 Đủ điều kiện
52 1074070279 Nguyễn Thị Quyên 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
53 1074070317 Nguyễn Thị Thành 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
54 1074070268 Doãn Quang Thịnh 8.5  5.5              7 Đủ điều kiện
55 1074070299 Lê Thị Thu 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
56 1074070335 Nguyễn Thị Hà Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
57 1074070318 Trần Thị Thu 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
58 1074070298 Thiều Thị Thương 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
59 1074730854 Phạm Hoàng Thúy 6.5              5.8 Đủ điều kiện
60 1074070368 Nguyễn Thị Thùy             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.