Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161004CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 4_K10_K10
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
50 1074070296 Lương Thị Phượng             8 Đủ điều kiện
51 1074070362 Phan Thị Phượng 8.5              7.3 Đủ điều kiện
52 1074070279 Nguyễn Thị Quyên 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
53 1074070317 Nguyễn Thị Thành 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
54 1074070268 Doãn Quang Thịnh 8.5  5.5              7 Đủ điều kiện
55 1074070299 Lê Thị Thu 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
56 1074070335 Nguyễn Thị Hà Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
57 1074070318 Trần Thị Thu 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
58 1074070298 Thiều Thị Thương 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
59 1074730854 Phạm Hoàng Thúy 6.5              5.8 Đủ điều kiện
60 1074070368 Nguyễn Thị Thùy             5.5 Đủ điều kiện
61 1074070357 Đỗ Thị Thủy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
62 1074070302 Nguyễn Thị Thủy 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
63 1074710612 Phạm Thị Thủy 9.5              7.8 Đủ điều kiện
64 1074710593 Nguyễn Văn Toàn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
65 1074070267 Phan Thị Ngọc Trâm 5.5              7.3 Đủ điều kiện
66 1074070281 Đỗ Quỳnh Trang             9 Đủ điều kiện
67 1034070011 Nguyễn Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
68 1074070358 Nguyễn Thị Thu Trang             7.5 Đủ điều kiện
69 1074070289 Phạm Thị Thùy Trang             5 Đủ điều kiện
70 1074070273 Vũ Thị Việt Trinh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
71 1074070345 Đàm Duy Tùng 7.5              8.3 Đủ điều kiện
72 1074070333 Nguyễn Thị Tuyến             6.5 Đủ điều kiện
73 1074070224 Hoàng Thị Tuyết             8 Đủ điều kiện
74 1074070307 Mai Tố Uyên             6 Đủ điều kiện
75 1074070323 Bùi Thị Vân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
76 1074071384 Nguyễn Thị Ánh Vân 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
77 1074730871 Vũ Bá Vinh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
78 1074071321 Nghiêm Hải Yến 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
79 1074071312 Nguyễn Thị Yến 5.5  4.5              5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.