Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031551001CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10_K10
Trang       Từ 9 đến 38 của 38 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
9 1074140062 Nguyễn Thanh Hải 7.5              7.3 Đủ điều kiện
10 1074140031 Đoàn Thị Hạnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
11 1074140052 Nguyễn Mạnh Hiệp             7.5 Đủ điều kiện
12 1074140053 Nguyễn Thị Hoa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
13 1074140058 Đỗ Thị Hường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
14 1074140061 Nguyễn Thị Hường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
15 1074140033 Nguyễn Thị Thu Huyên             8 Đủ điều kiện
16 1074140019 Nguyễn Văn Kiên 7.5              7.8 Đủ điều kiện
17 1074140059 Đặng Thị Lan 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
18 1074140032 Nguyễn Thị Lệ             7 Đủ điều kiện
19 1074140016 Phan Thị Linh             7.5 Đủ điều kiện
20 1074140005 Lê Văn Long             7 Đủ điều kiện
21 1074140070 Phạm Quỳnh Ly             7 Đủ điều kiện
22 1074140003 Bùi Văn Mạnh           30    0 Học lại
23 1074140002 Phạm Văn Mạnh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1074140021 Hồ Sỹ Minh             7.5 Đủ điều kiện
25 1074140040 Huỳnh Ngọc Nam             7 Đủ điều kiện
26 1074140028 Nguyễn Văn Nam             7.5 Đủ điều kiện
27 1074140051 Nguyễn Thị Thu Phương             7.5 Đủ điều kiện
28 1074140047 Đoàn Công Sơn             7.5 Đủ điều kiện
29 1074140001 Đỗ Thị Tâm             7.5 Đủ điều kiện
30 1074140004 Bùi Thị Thanh Thoa 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
31 1074140035 Lê Thị Thu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
32 1074140020 Hoàng Văn Tiến             7.5 Đủ điều kiện
33 1074140050 Hoàng Văn Tiến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
34 1074140074 Trịnh Thu Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
35 1074140066 Nguyễn Xuân Trường             7 Đủ điều kiện
36 1074140073 Đinh Văn Vinh             7 Đủ điều kiện
37 1074140006 Vũ Thị Vy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1074140060 Nguyễn Hải Yến           30    0 Học lại
Trang       Từ 9 đến 38 của 38 bản ghi.