Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160110031111003 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 3_K10
Trang       Từ 16 đến 45 của 45 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
16 1041070249 Nguyễn Thị Thu Hiền           12    3 Đủ điều kiện
17 1041070194 Đỗ Thị Hòa 10              8.5 Đủ điều kiện
18 1041070196 Nguyễn Thị Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
19 1041070213 Vương Thị Huyền 10              9.5 Đủ điều kiện
20 1041070219 Khương Thị Tài Linh             6 Đủ điều kiện
21 1041070188 Lê Thị Thuỳ Linh             7 Đủ điều kiện
22 1041070223 Nguyễn Thị Hải Lý 10              9 Đủ điều kiện
23 1041070248 Đinh Thị Ngân 10              8.5 Đủ điều kiện
24 1041070246 Trần Thị Tuyết Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
25 1041070289 Vũ Thị Phương             6.5 Đủ điều kiện
26 1041070253 Phạm Thị Phượng             5 Đủ điều kiện
27 1041070284 Lê Xuân Sơn             5.5 Đủ điều kiện
28 1041070268 Vũ Thị Minh Tâm             5 Đủ điều kiện
29 1041070269 Bạch Thị Thắm             8.5 Đủ điều kiện
30 1041070187 Nguyễn Thị Thảo           45    0 Học lại
31 1041070186 Nguyễn Thị Thịnh 10              9.5 Đủ điều kiện
32 1041070250 Nguyễn Thị Thu             6 Đủ điều kiện
33 1041070222 Trần Thị Thực             6.5 Đủ điều kiện
34 1041070254 Phạm Thị Thương             7.5 Đủ điều kiện
35 1041070272 Vi Thị Thuý             4 Đủ điều kiện
36 1041070198 Nguyễn Thị Thuỳ 10              8.5 Đủ điều kiện
37 1041070228 Nguyễn Thị Thúy             8.5 Đủ điều kiện
38 1041070259 Vũ Đình Tiến             7 Đủ điều kiện
39 1041070275 Bạch Thị Hồng Trang             6.5 Đủ điều kiện
40 1041070255 Bùi Thị Thu Trang 10              7 Đủ điều kiện
41 1041070202 Nguyễn Thị Trang             6 Đủ điều kiện
42 1041070276 Nguyễn Thị Thu Trang             8 Đủ điều kiện
43 1041070263 Trần Thị Trang 10              9 Đủ điều kiện
44 1041070239 Đậu Minh Tuấn             4 Đủ điều kiện
45 1041070214 Đoàn Thị Vui 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 16 đến 45 của 45 bản ghi.