Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 01:21 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Chi phí và giá thành
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160104031090802
Lớp ưu tiên:
ĐH May 2-K8_K8
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0841100092
Phạm Thị Quỳnh Mai
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
32
0841100122
Bùi Thị Thuý Nga
7
9
0
8
Đủ điều kiện
33
0841100116
Hoàng Thị Nga
6
9
0
7.5
Đủ điều kiện
34
0841100130
Phan Thị Ngọc
5.5
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
35
0841100162
Trần Minh Ngọc
9
6.5
0
7.8
Đủ điều kiện
36
0841100159
Nguyễn Thị Nguyệt
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
37
0841100093
Nguyễn Thị Nhung
7
9
2
8
Đủ điều kiện
38
0841100089
Vũ Thị Nhung
9
9
0
9
Đủ điều kiện
39
0841100102
Ngô Thị Phương
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
40
0841100138
Phạm Tùng Phương
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
41
0841100158
Tô Thị Hoài Phương
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
42
0841100121
Cao Thị Phượng
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
43
0841100142
Nguyễn Thị Quyên
7
9
0
8
Đủ điều kiện
44
0841100094
Vương Sỹ Thị Quỳnh
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
45
0841100086
Nhữ Thị Hương Sen
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
46
0841100098
Cao Thị Thảo
8
6
0
7
Đủ điều kiện
47
0841100133
Vũ Thị Thảo
10
6.5
0
8.3
Đủ điều kiện
48
0841100124
Nguyễn Thị Thịnh
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
49
0841100091
Đặng Thị Thơ
8
8
0
8
Đủ điều kiện
50
0841100132
Đoàn Thị Thu
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
51
0841100147
Nguyễn Anh Thư
7
9
0
8
Đủ điều kiện
52
0841100125
Lê Thị Thuý
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
53
0741100274
Phạm Thị Ngọc Thuý
8
7
2
7.5
Đủ điều kiện
54
0841100088
Lưu Thị Thủy
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
55
0841100145
Hoàng Thị Tiến
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
56
0841100150
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
57
0841100103
Đặng Thị Thùy Trang
5.5
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
58
0841100097
Đinh Thị Trang
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
59
0841100117
Nguyễn Thị Trang
6
9
0
7.5
Đủ điều kiện
60
0841100154
Nguyễn Thị Trang
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.