Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Chi phí và giá thành Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160104031090802 Lớp ưu tiên: ĐH May 2-K8_K8
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
43 0841100142 Nguyễn Thị Quyên             8 Đủ điều kiện
44 0841100094 Vương Sỹ Thị Quỳnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
45 0841100086 Nhữ Thị Hương Sen 7.5              8.3 Đủ điều kiện
46 0841100098 Cao Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
47 0841100133 Vũ Thị Thảo 10  6.5              8.3 Đủ điều kiện
48 0841100124 Nguyễn Thị Thịnh 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
49 0841100091 Đặng Thị Thơ             8 Đủ điều kiện
50 0841100132 Đoàn Thị Thu 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
51 0841100147 Nguyễn Anh Thư             8 Đủ điều kiện
52 0841100125 Lê Thị Thuý 7.5              7.8 Đủ điều kiện
53 0741100274 Phạm Thị Ngọc Thuý             7.5 Đủ điều kiện
54 0841100088 Lưu Thị Thủy 7.5              7.8 Đủ điều kiện
55 0841100145 Hoàng Thị Tiến 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
56 0841100150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 6.5              6.3 Đủ điều kiện
57 0841100103 Đặng Thị Thùy Trang 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
58 0841100097 Đinh Thị Trang 6.5              6.3 Đủ điều kiện
59 0841100117 Nguyễn Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
60 0841100154 Nguyễn Thị Trang 6.5              7.3 Đủ điều kiện
61 0841100099 Nguyễn Thị Tươi 6.5              7.8 Đủ điều kiện
62 0841100087 Phạm Thị Tuyên 6.5              6.8 Đủ điều kiện
63 0841100157 Trịnh Thị Ngọc Tuyền 6.5              7.8 Đủ điều kiện
64 0841100111 Nguyễn Thị Tuyển 6.5              7.3 Đủ điều kiện
65 0741100207 Lê Thị Tuyết 7.5              8.3 Đủ điều kiện
66 0841100152 Nguyễn Thị Vân 5.5              7.3 Đủ điều kiện
67 0841100149 Đoàn Thị Xuân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
68 0841100095 Mạc Thị Xuân 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
69 0841100137 Phạm Thị Xuân 6.5              7.8 Đủ điều kiện
70 0841100151 Nguyễn Thị Yến 6.5              7.3 Đủ điều kiện
71 0741100202 Phạm Thị Yến 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
72 0841100106 Trần Thị Yến 7.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.