Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031381103 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 3_K11
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1141120154 Trịnh Thị Nga Linh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
27 1141120163 Vũ Thị Thùy Linh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
28 1141120176 Vương Diệu Linh 6.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1141120207 Bùi Thị Lư 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 1141120178 Lê Phương Nam 8.5              7.3 Đủ điều kiện
31 1141120185 Nguyễn Đình Nam 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
32 1141120184 Đinh Văn Nguyên             6.5 Đủ điều kiện
33 1141120203 Nguyễn Đình Nguyễn 8.5              8.3 Đủ điều kiện
34 1141120197 Nguyễn Thị Nguyệt 6.5              7.8 Đủ điều kiện
35 1141120164 Lê Thị Nhung 6.5              7.8 Đủ điều kiện
36 1141120182 Nguyễn Thị Oanh             8.5 Đủ điều kiện
37 1141120186 Vũ Xuân Phương             7 Đủ điều kiện
38 1141120167 Đặng Thị Ngọc Quyên             7 Đủ điều kiện
39 1141120162 Vũ Thị Hồng Quyên 6.5              7.8 Đủ điều kiện
40 1141120161 Ngô Ngọc Sơn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
41 1141120159 Nguyễn Hoàng Sơn 8.5              7.8 Đủ điều kiện
42 1141120170 Thân Ngọc Sơn             7.5 Đủ điều kiện
43 1141120173 Nguyễn Đắc Thái 8.5              7.8 Đủ điều kiện
44 1141120175 Nguyễn Đức Thiện 8.5              6.8 Đủ điều kiện
45 1141120152 Đỗ Thị Thu 6.5              7.8 Đủ điều kiện
46 1141120188 Trương Anh Thư 5.5              7.3 Đủ điều kiện
47 1141120160 Chu Quí Thương 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
48 1141120177 Nguyễn Viết Toan 9.5              8.8 Đủ điều kiện
49 1141120199 Hà Thu Trang             8 Đủ điều kiện
50 1141120155 Vũ Văn Trường             7.5 Đủ điều kiện
51 1141120156 Hoàng Anh Tú 6.5              6.8 Đủ điều kiện
52 1141120192 Trịnh Xuân Tuấn Tú 8.5              7.3 Đủ điều kiện
53 1141120151 Nguyễn Anh Tuấn 6.5              7.8 Đủ điều kiện
54 1141120191 Vương Mạnh Tuấn 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
55 1141120179 Phùng Văn Văn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.