Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031381104 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá (Hóa dầu ) 4_K11
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1141540035 Nguyễn Đình Thắng             6 Đủ điều kiện
62 1141540047 Phạm Văn Thắng 8.5              6.8 Đủ điều kiện
63 1141540018 Nguyễn Thăng Thành 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
64 1141540064 Hồ Đức Thiện 6.5              5.8 Đủ điều kiện
65 1141540001 Vũ Xuân Thông             6.5 Đủ điều kiện
66 1141540065 Vũ Thị Thu 9.5              7.8 Đủ điều kiện
67 1141540020 Hoàng Thị Thương             7 Đủ điều kiện
68 1141540058 Phạm Văn Thủy 4.5              6.3 Đủ điều kiện
69 1141540057 Đồng Xuân Tiến 5.5              7.3 Đủ điều kiện
70 1141540007 Nguyễn Thị Tình 7.5              7.8 Đủ điều kiện
71 1141540009 Trần Đức Tỉnh 9.5              6.8 Đủ điều kiện
72 1141540005 Chu Thanh Toàn             8 Đủ điều kiện
73 1141540036 Phạm Văn Trà             7 Đủ điều kiện
74 1141540049 Hoàng Thị Trang 5.5              6.8 Đủ điều kiện
75 1141540017 Trần Hồ Thu Trang             6.5 Đủ điều kiện
76 1141540033 Ngô Đức Trọng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
77 1141540029 Vũ Xuân Trường             3 Học lại
78 1141540004 Mai Văn Tuấn 6.5              7.3 Đủ điều kiện
79 1141540075 Lê Thanh Tùng 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
80 1141540076 Nguyễn Văn Vũ 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.