Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031381104 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá (Hóa dầu ) 4_K11
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1141540015 Trịnh Minh Hiếu             7 Đủ điều kiện
32 1141540042 Nguyễn Thị Thu Hồng             5.5 Đủ điều kiện
33 1141540063 Đoàn Tuấn Hùng 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
34 1141540019 Phạm Thị Hường             7 Đủ điều kiện
35 1141540080 Nguyễn Thị Huyền 4.5              6.8 Đủ điều kiện
36 1141540024 Đỗ Ngọc Huỳnh 5.5              5.8 Đủ điều kiện
37 1141540012 Hồ Văn Khang 8.5              6.8 Đủ điều kiện
38 1141540066 Tống Quốc Khánh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
39 1141540041 Nguyễn Duy Kiên             6 Đủ điều kiện
40 1141540051 Nguyễn Hữu Kiên             8 Đủ điều kiện
41 1141540006 Trần Danh Lam 4.5  7.5              6 Đủ điều kiện
42 1141540069 Phạm Văn Lâm             7 Đủ điều kiện
43 1141540040 Đỗ Thị Lệ 8.5              7.8 Đủ điều kiện
44 1141540034 Nguyễn Thị Phương Linh 6.5              7.8 Đủ điều kiện
45 1141540055 Phạm Thành Long             7.5 Đủ điều kiện
46 1141540053 Trịnh Hoàng Long 4.5  8.5              6.5 Đủ điều kiện
47 1141540025 Nguyễn Quang Mạnh 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
48 1141540067 Nguyễn Thị Nga 5.5              6.3 Đủ điều kiện
49 1141540031 Nguyễn Thị Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
50 1141540008 Dương Văn Nhân 6.5              5.8 Đủ điều kiện
51 1141540071 Nguyễn Thị Nhung             7 Đủ điều kiện
52 1141540026 Sái Thu Phương 4.5              6.8 Đủ điều kiện
53 1141540068 Nguyễn Duy Phượng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
54 1141540014 Đinh Ngọc Sơn             7 Đủ điều kiện
55 1141540039 Lê Ngọc Sơn 3.5              5.8 Đủ điều kiện
56 1141540050 Đinh Văn Sỹ 8.5              7.3 Đủ điều kiện
57 1141540003 Lê Anh Tài 6.5              6.3 Đủ điều kiện
58 1141540062 Đỗ Thị Thanh Tâm 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
59 1141540056 Phan Văn Thái 9.5              6.8 Đủ điều kiện
60 1141540060 Dương Đình Thắng 5.5              5.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.